Bản dịch của từ Explanative trong tiếng Việt
Explanative

Explanative (Adjective)
Đưa ra lời giải thích; giúp giải thích; giải thích.
Providing an explanation; helping to explain; explanatory.
The teacher gave an explanative presentation on the topic.
Giáo viên đã thuyết trình giải thích về chủ đề.
The explanative video clarified the social issue for viewers.
Video giải thích làm rõ vấn đề xã hội cho người xem.
Her explanative essay shed light on the societal problem effectively.
Bài tiểu luận giải thích của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Từ "explanative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare", mang ý nghĩa mô tả hoặc làm rõ điều gì đó. Trong tiếng Anh, "explanative" thường dùng để chỉ những yếu tố, tài liệu hay ngữ điệu nhằm giải thích rõ ràng một khái niệm hoặc tình huống. Mặc dù từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nó trong ngữ cảnh chính thức hơn, tiếng Anh Mỹ có thể hạn chế việc sử dụng từ này trong các văn bản phổ thông.
Từ "explanative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare", nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Cấu trúc của từ này phản ánh tính từ "explanative", chỉ khả năng cung cấp sự giải thích chi tiết. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học, nhằm chỉ những nội dung hoặc phương pháp làm rõ một vấn đề, giúp người học hiểu biết sâu sắc hơn về đối tượng nghiên cứu.
Từ "explanative" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các phương thức hoặc hình thức giải thích, như các tài liệu hướng dẫn hoặc bài giảng. Nó cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như phân tích văn bản hoặc nghiên cứu, nơi cần làm rõ các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp