Bản dịch của từ Explanative trong tiếng Việt

Explanative

Adjective

Explanative (Adjective)

ɨksplˈænətɨv
ɨksplˈænətɨv
01

Đưa ra lời giải thích; giúp giải thích; giải thích.

Providing an explanation; helping to explain; explanatory.

Ví dụ

The teacher gave an explanative presentation on the topic.

Giáo viên đã thuyết trình giải thích về chủ đề.

The explanative video clarified the social issue for viewers.

Video giải thích làm rõ vấn đề xã hội cho người xem.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explanative

Không có idiom phù hợp