Bản dịch của từ Explicates trong tiếng Việt

Explicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicates (Verb)

ˈɛkspləkˌeɪts
ˈɛkspləkˌeɪts
01

Làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu bằng cách giải thích nó một cách chi tiết.

To make something clear or easy to understand by explaining it in detail.

Ví dụ

The professor explicates social issues during her lectures every Wednesday.

Giáo sư giải thích các vấn đề xã hội trong các bài giảng vào thứ Tư.

He does not explicate his views on social justice clearly.

Anh ấy không giải thích quan điểm về công bằng xã hội một cách rõ ràng.

Does the article explicate the causes of social inequality effectively?

Bài viết có giải thích nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Explicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Explicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explicates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicates

Không có idiom phù hợp