Bản dịch của từ Explicates trong tiếng Việt
Explicates

Explicates (Verb)
Làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu bằng cách giải thích nó một cách chi tiết.
To make something clear or easy to understand by explaining it in detail.
The professor explicates social issues during her lectures every Wednesday.
Giáo sư giải thích các vấn đề xã hội trong các bài giảng vào thứ Tư.
He does not explicate his views on social justice clearly.
Anh ấy không giải thích quan điểm về công bằng xã hội một cách rõ ràng.
Does the article explicate the causes of social inequality effectively?
Bài viết có giải thích nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Explicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explicating |
Họ từ
"Explicates" là động từ có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "explicare", mang nghĩa là "giải thích" hoặc "làm rõ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động chỉ ra, phân tích hoặc giải thích chi tiết một ý tưởng, khái niệm hoặc văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng ngữ điệu phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền. Khi sử dụng, "explicates" thường liên quan đến các lĩnh vực như triết học, khoa học và nghiên cứu văn học.
Từ "explicates" xuất phát từ động từ Latin "explicare", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Trong ngữ cảnh Latin, từ này được cấu thành từ "ex-" (ra ngoài) và "plicare" (gấp lại). Qua thời gian, "explicate" đã phát triển trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, mang theo nghĩa là giải thích hoặc phân tích một cách chi tiết. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghiên cứu để chỉ hành động giải thích hoặc làm sáng tỏ các khái niệm phức tạp.
Từ "explicates" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn giải và làm rõ ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, luận văn và các tài liệu nghiên cứu, nơi mà việc làm sáng tỏ khái niệm hoặc lý thuyết là cần thiết. Situations liên quan đến giáo dục, phê phán văn học, và phân tích xã hội thường gặp từ này.