Bản dịch của từ Explorer trong tiếng Việt
Explorer
Explorer (Noun)
(nghĩa bóng) người thích phiêu lưu và có tư duy tự do.
(figuratively) someone who is adventurous and free-thinking.
The explorer discovered new cultures during his travels.
Người thám hiểm khám phá văn hóa mới trong những chuyến đi của mình.
The young explorer was known for his curiosity and bravery.
Người thám hiểm trẻ được biết đến với sự tò mò và dũng cảm của mình.
The social media platform had an intuitive explorer for users.
Nền tảng truyền thông xã hội có một trình duyệt dễ sử dụng cho người dùng.
The explorer on the website allowed easy access to group pages.
Trình duyệt trên trang web cho phép truy cập dễ dàng đến các trang nhóm.
Kết hợp từ của Explorer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great explorer Nhà thám hiểm vĩ đại | Marco polo was a great explorer who traveled the silk road. Marco polo là một nhà thám hiểm xuất sắc đã du hành trên con đường tơ lụa. |
Early explorer Nhà thám hiểm sớm | The early explorer discovered new lands and cultures. Người thám hiểm sớm khám phá đất đai và văn hóa mới. |
Antarctic explorer Nhà thám hiểm nam cực | The antarctic explorer discovered new species in the frozen continent. Nhà thám hiểm châu nam cực phát hiện loài mới trên lục địa bị đóng băng. |
Arctic explorer Nhà thám hiểm bắc cực | The arctic explorer discovered new ice formations in the north pole. Người thám hiểm bắc cực đã phát hiện các hình thành băng mới ở cực bắc. |
Intrepid explorer Nhà thám hiểm dũng cảm | The intrepid explorer discovered a new social community in the jungle. Người thám hiểm gan dạ khám phá một cộng đồng xã hội mới trong rừng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp