Bản dịch của từ Explorer trong tiếng Việt

Explorer

Noun [U/C]

Explorer (Noun)

ɪksplˈɔɹɚ
ɪksplˈoʊɹəɹ
01

(nghĩa bóng) người thích phiêu lưu và có tư duy tự do.

(figuratively) someone who is adventurous and free-thinking.

Ví dụ

The explorer discovered new cultures during his travels.

Người thám hiểm khám phá văn hóa mới trong những chuyến đi của mình.

The young explorer was known for his curiosity and bravery.

Người thám hiểm trẻ được biết đến với sự tò mò và dũng cảm của mình.

02

(máy tính, giao diện đồ họa người dùng) sự thể hiện trực quan của hệ thống tệp, v.v. mà người dùng có thể điều hướng qua đó.

(computing, graphical user interface) a visual representation of a file system etc. through which the user can navigate.

Ví dụ

The social media platform had an intuitive explorer for users.

Nền tảng truyền thông xã hội có một trình duyệt dễ sử dụng cho người dùng.

The explorer on the website allowed easy access to group pages.

Trình duyệt trên trang web cho phép truy cập dễ dàng đến các trang nhóm.

03

Một người khám phá điều gì đó

One who explores something

Ví dụ

The explorer discovered a new tribe in the Amazon rainforest.

Nhà thám hiểm phát hiện một bộ tộc mới ở rừng mưa Amazon.

The young explorer embarked on a journey to the North Pole.

Nhà thám hiểm trẻ bắt đầu một chuyến đi đến cực Bắc.

Kết hợp từ của Explorer (Noun)

CollocationVí dụ

Great explorer

Nhà thám hiểm vĩ đại

Marco polo was a great explorer who traveled the silk road.

Marco polo là một nhà thám hiểm xuất sắc đã du hành trên con đường tơ lụa.

Early explorer

Nhà thám hiểm sớm

The early explorer discovered new lands and cultures.

Người thám hiểm sớm khám phá đất đai và văn hóa mới.

Antarctic explorer

Nhà thám hiểm nam cực

The antarctic explorer discovered new species in the frozen continent.

Nhà thám hiểm châu nam cực phát hiện loài mới trên lục địa bị đóng băng.

Arctic explorer

Nhà thám hiểm bắc cực

The arctic explorer discovered new ice formations in the north pole.

Người thám hiểm bắc cực đã phát hiện các hình thành băng mới ở cực bắc.

Intrepid explorer

Nhà thám hiểm dũng cảm

The intrepid explorer discovered a new social community in the jungle.

Người thám hiểm gan dạ khám phá một cộng đồng xã hội mới trong rừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explorer

Không có idiom phù hợp