Bản dịch của từ Explores trong tiếng Việt
Explores

Explores (Verb)
Để điều tra, nghiên cứu hoặc phân tích chi tiết.
To investigate study or analyze in detail
The researcher explores social media's impact on youth communication habits.
Nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đến thói quen giao tiếp của giới trẻ.
The study does not explore the effects of social isolation thoroughly.
Nghiên cứu không khám phá tác động của sự cô lập xã hội một cách kỹ lưỡng.
Does the report explore the relationship between social status and happiness?
Báo cáo có khám phá mối quan hệ giữa địa vị xã hội và hạnh phúc không?
Để tìm kiếm tài nguyên, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học.
To search for resources especially in a scientific context
The researcher explores social behaviors in urban areas like New York City.
Nhà nghiên cứu khám phá hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York.
She does not explore cultural differences in her social studies project.
Cô ấy không khám phá sự khác biệt văn hóa trong dự án nghiên cứu xã hội.
Does the team explore social media's impact on communication styles?
Nhóm có khám phá tác động của mạng xã hội đến phong cách giao tiếp không?
Đi qua một khu vực xa lạ để tìm hiểu về nó.
To travel through an unfamiliar area in order to learn about it
She explores different cultures during her travels for social understanding.
Cô ấy khám phá các nền văn hóa khác nhau trong chuyến đi của mình.
He does not explore social issues in his essays for IELTS.
Anh ấy không khám phá các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Does she explore social dynamics in her IELTS speaking test?
Cô ấy có khám phá các động lực xã hội trong phần nói IELTS không?
Dạng động từ của Explores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploring |
Họ từ
"Explores" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của "explore", có nghĩa là khám phá hoặc điều tra một cách chi tiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, du lịch, hoặc trong các lĩnh vực khoa học để chỉ hành động tìm hiểu các khía cạnh mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "explores" có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt trong cách phát âm, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa và môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



