Bản dịch của từ Explores trong tiếng Việt
Explores
Verb

Explores (Verb)
ɪksplˈɔɹz
ɪksplˈɔɹz
01
Để điều tra, nghiên cứu hoặc phân tích chi tiết.
To investigate study or analyze in detail
Ví dụ
The researcher explores social media's impact on youth communication habits.
Nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đến thói quen giao tiếp của giới trẻ.
The study does not explore the effects of social isolation thoroughly.
Nghiên cứu không khám phá tác động của sự cô lập xã hội một cách kỹ lưỡng.
Does the report explore the relationship between social status and happiness?
Báo cáo có khám phá mối quan hệ giữa địa vị xã hội và hạnh phúc không?