Bản dịch của từ Expo trong tiếng Việt
Expo

Expo (Noun)
Một triển lãm quốc tế lớn.
The World Expo showcased innovative technologies from around the globe.
World Expo trưng bày các công nghệ tiên tiến từ khắp nơi trên thế giới.
The expo attracted millions of visitors interested in cultural exchanges.
Hội chợ đã thu hút hàng triệu du khách quan tâm đến trao đổi văn hóa.
Participating countries displayed their unique traditions at the international expo.
Các quốc gia tham gia đã thể hiện truyền thống độc đáo của họ tại hội chợ quốc tế.
Dạng danh từ của Expo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expo | Expos |
Họ từ
Từ "expo" là viết tắt của "exposition", chỉ các sự kiện trình bày, triển lãm nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng mới. Trong tiếng Anh Mỹ, "expo" thường được sử dụng để chỉ các hội chợ triển lãm thương mại, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "exhibition" với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghệ thuật và khoa học. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở bối cảnh và tần suất sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "expo" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh "exposition", được hình thành từ tiếng Latin "exponere", mang nghĩa là "trình bày" hoặc "bày tỏ". Trong tiếng Latin, "ex" có nghĩa là "ra ngoài", và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đưa ra". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tổ chức các triển lãm nhằm giới thiệu sản phẩm, nghệ thuật hoặc thông tin. Ngày nay, "expo" thường chỉ các sự kiện quy mô lớn nhằm trưng bày và quảng bá sản phẩm, ý tưởng.
Từ "expo" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triển lãm thương mại, nghệ thuật, và giáo dục, chủ yếu để chỉ các sự kiện tổ chức nhằm trưng bày sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về các hoạt động xã hội và kinh tế. "Expo" còn được dùng phổ biến trong việc mô tả các sự kiện lớn kéo dài, thu hút đông đảo người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp