Bản dịch của từ Expo trong tiếng Việt

Expo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expo (Noun)

ˈɛkspoʊ
ˈɛkspoʊ
01

Một triển lãm quốc tế lớn.

A large international exhibition.

Ví dụ

The World Expo showcased innovative technologies from around the globe.

World Expo trưng bày các công nghệ tiên tiến từ khắp nơi trên thế giới.

The expo attracted millions of visitors interested in cultural exchanges.

Hội chợ đã thu hút hàng triệu du khách quan tâm đến trao đổi văn hóa.

Participating countries displayed their unique traditions at the international expo.

Các quốc gia tham gia đã thể hiện truyền thống độc đáo của họ tại hội chợ quốc tế.

Dạng danh từ của Expo (Noun)

SingularPlural

Expo

Expos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expo

Không có idiom phù hợp