Bản dịch của từ Export declaration trong tiếng Việt

Export declaration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Export declaration (Noun)

ˈɛkspɔɹt dˌɛklɚˈeɪʃən
ˈɛkspɔɹt dˌɛklɚˈeɪʃən
01

Một tài liệu chính thức khai báo chi tiết hàng hóa đang được xuất khẩu.

A formal document declaring the details of goods being exported.

Ví dụ

The export declaration for coffee includes weight and destination details.

Giấy khai báo xuất khẩu cho cà phê bao gồm trọng lượng và địa điểm.

The company did not submit the export declaration for their textiles.

Công ty không nộp giấy khai báo xuất khẩu cho hàng dệt may.

What details are required in the export declaration for electronics?

Những thông tin gì là cần thiết trong giấy khai báo xuất khẩu cho điện tử?

02

Một tuyên bố được gửi tới các cơ quan hải quan về hàng hóa đang được gửi ra nước ngoài.

A statement made to customs authorities about goods being sent abroad.

Ví dụ

The export declaration for coffee was submitted last Monday by Nguyen.

Tờ khai xuất khẩu cho cà phê đã được nộp vào thứ Hai tuần trước bởi Nguyễn.

They did not include the export declaration for electronics in their shipment.

Họ không bao gồm tờ khai xuất khẩu cho thiết bị điện tử trong lô hàng.

Is the export declaration for textiles ready for the customs office?

Tờ khai xuất khẩu cho hàng dệt may đã sẵn sàng cho văn phòng hải quan chưa?

03

Quá trình khai báo hàng hóa để xuất khẩu cho thủ tục hải quan.

The process of declaring goods to be exported for customs clearance.

Ví dụ

The export declaration for rice was submitted on March 15, 2023.

Tờ khai xuất khẩu gạo đã được nộp vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

They did not complete the export declaration for the electronics shipment.

Họ đã không hoàn thành tờ khai xuất khẩu cho lô hàng điện tử.

Is the export declaration required for all goods shipped abroad?

Tờ khai xuất khẩu có cần thiết cho tất cả hàng hóa gửi ra nước ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/export declaration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Export declaration

Không có idiom phù hợp