Bản dịch của từ Exports trong tiếng Việt
Exports

Exports (Verb)
Vietnam exports rice to many countries, especially to China and Africa.
Việt Nam xuất khẩu gạo sang nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc và châu Phi.
Vietnam does not export plastic waste to developed nations anymore.
Việt Nam không xuất khẩu rác thải nhựa sang các quốc gia phát triển nữa.
Does Vietnam export coffee to Europe and North America every year?
Việt Nam có xuất khẩu cà phê sang châu Âu và Bắc Mỹ mỗi năm không?
Dạng động từ của Exports (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Export |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exporting |
Exports (Noun)
Hàng hóa hoặc dịch vụ được bán sang các nước khác.
Goods or services sold to other countries.
Vietnam's exports to the US reached $90 billion last year.
Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 90 tỷ đô la năm ngoái.
Many countries do not rely on exports for their economy.
Nhiều quốc gia không phụ thuộc vào xuất khẩu cho nền kinh tế của họ.
What are the main exports of Thailand in 2023?
Những mặt hàng xuất khẩu chính của Thái Lan năm 2023 là gì?
Dạng danh từ của Exports (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Export | Exports |
Họ từ
"Xuất khẩu" tham khảo đến quá trình gửi hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia này sang quốc gia khác với mục đích thương mại. Trong Ngữ pháp Anh-Mỹ, “exports” được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh kinh tế và văn bản luật. Ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong báo cáo kinh tế, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan thêm đến các quy định thương mại quốc tế cụ thể.
Từ "exports" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exportare", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "portare" có nghĩa là "mang" hay "vận chuyển". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển thành khái niệm kinh tế, chỉ việc chuyển hàng hóa từ một quốc gia ra thị trường nước ngoài. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này là minh chứng cho sự giao thương toàn cầu ngày càng gia tăng trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "exports" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về kinh tế và thương mại quốc tế. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế học và báo cáo thống kê. "Exports" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thương mại giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến nền kinh tế và chính sách thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



