Bản dịch của từ Exposed trong tiếng Việt
Exposed

Exposed (Adjective)
Bị bỏ lại hoặc không có nơi trú ẩn hoặc bảo vệ.
Left or being without shelter or protection.
The homeless man was exposed to the harsh weather conditions.
Người đàn ông vô gia cư bị tiết lộ với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Children should not be exposed to dangerous situations in society.
Trẻ em không nên bị tiết lộ với các tình huống nguy hiểm trong xã hội.
Are vulnerable populations often exposed to risks in urban environments?
Các nhóm dễ tổn thương thường bị tiết lộ với các rủi ro trong môi trường đô thị?
Kết hợp từ của Exposed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very exposed Rất tiếp xúc trực tiếp | She felt very exposed during the interview. Cô ấy cảm thấy rất phơi bày trong buổi phỏng vấn. |
Painfully exposed Được vạch trần đau đớn | Her lack of preparation was painfully exposed during the speaking test. Sự thiếu chuẩn bị của cô ấy đã bị phơi bày đau đớn trong bài thi nói. |
Partially exposed Một phần được tiết lộ | The partially exposed truth led to misunderstandings. Sự thật bị tiết lộ một phần dẫn đến hiểu lầm. |
Totally exposed Hoàn toàn tiết lộ | She felt totally exposed during the interview. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn lộ diện trong buổi phỏng vấn. |
Relatively exposed Tương đối tiếp xúc trực tiếp | She felt relatively exposed during the group discussion. Cô ấy cảm thấy tương đối tiết lộ trong buổi thảo luận nhóm. |
Họ từ
Từ "exposed" có nguồn gốc từ động từ "expose", mang nghĩa là "phơi bày" hoặc "tiết lộ". Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ tình trạng của một cái gì đó đã bị lộ ra, không còn bị che giấu. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do âm vực và ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh văn học lẫn khoa học, nhấn mạnh việc hiện ra rõ ràng và không bị che đậy.
Từ "exposed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 với nghĩa chỉ trạng thái bị lộ ra hoặc không được bảo vệ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này cho thấy mối liên hệ giữa việc phơi bày và sự dễ bị tổn thương, phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện nay, khi "exposed" thường chỉ tình trạng không được bảo vệ hay chỗ thiếu an toàn.
Từ "exposed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự tiếp xúc với thông tin hoặc môi trường. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả trải nghiệm cá nhân, như việc tiết lộ cảm xúc hoặc sự thật. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, môi trường và truyền thông, thường liên quan đến việc tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



