Bản dịch của từ Exposing oneself trong tiếng Việt
Exposing oneself

Exposing oneself (Verb)
Social media is exposing oneself to both positive and negative feedback.
Mạng xã hội đang tiết lộ bản chất tích cực và tiêu cực.
People are not exposing oneself easily in today's digital world.
Mọi người không dễ dàng tiết lộ bản thân trong thế giới số hôm nay.
Is social media really exposing oneself to genuine connections?
Mạng xã hội có thực sự tiết lộ bản thân đến những kết nối chân thật không?
Exposing oneself (Idiom)
Exposing oneself in public parks is illegal in many countries.
Việc lộ bộ phận sinh dục ở công viên công cộng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
He is not exposing himself during the social event.
Anh ấy không lộ bộ phận sinh dục trong sự kiện xã hội.
Is exposing oneself a serious crime in your city?
Việc lộ bộ phận sinh dục có phải là tội nghiêm trọng ở thành phố bạn không?
"Exposing oneself" là một cụm từ có nghĩa là tự tiết lộ sự riêng tư hoặc những phần nhạy cảm của cơ thể trước người khác. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi liên quan đến việc đưa ra thông tin cá nhân hoặc cảm xúc một cách có chủ đích nhằm thu hút sự chú ý hoặc cảm thông. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nó có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "exposing oneself" xuất phát từ động từ "expose", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exponere", nghĩa là "đặt ra, đưa ra ánh sáng". "Exponere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "ponere" (đặt). Trong lịch sử, cụm từ này thường liên quan đến việc tiết lộ hoặc bộc lộ, nhưng hiện tại lại mang thêm hàm ý về hành vi bất thường có tính chất tình dục. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về thân thể và sự riêng tư.
Cụm từ "exposing oneself" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất nhạy cảm và không phù hợp trong nhiều ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc thảo luận về hành vi xã hội, cụm này có thể được đề cập để miêu tả hành vi tự bộc lộ cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự riêng tư và biên giới cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp