Bản dịch của từ Exposing oneself trong tiếng Việt

Exposing oneself

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposing oneself (Verb)

ˌɛkspəzɨnˈɑɡlənz
ˌɛkspəzɨnˈɑɡlənz
01

Tiết lộ bản chất thực sự hoặc sự tồn tại của (cái gì đó)

Reveal the true nature or existence of something.

Ví dụ

Social media is exposing oneself to both positive and negative feedback.

Mạng xã hội đang tiết lộ bản chất tích cực và tiêu cực.

People are not exposing oneself easily in today's digital world.

Mọi người không dễ dàng tiết lộ bản thân trong thế giới số hôm nay.

Is social media really exposing oneself to genuine connections?

Mạng xã hội có thực sự tiết lộ bản thân đến những kết nối chân thật không?

Exposing oneself (Idiom)

01

Phơi bày bộ phận sinh dục ở nơi công cộng.

Exposing ones genitals in a public place.

Ví dụ

Exposing oneself in public parks is illegal in many countries.

Việc lộ bộ phận sinh dục ở công viên công cộng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

He is not exposing himself during the social event.

Anh ấy không lộ bộ phận sinh dục trong sự kiện xã hội.

Is exposing oneself a serious crime in your city?

Việc lộ bộ phận sinh dục có phải là tội nghiêm trọng ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exposing oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exposing oneself

Không có idiom phù hợp