Bản dịch của từ Expository trong tiếng Việt

Expository

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expository (Adjective)

ɪkspˈɑzɪtˌoʊɹi
ɪkspˈɑzɪtˌoʊɹi
01

Có ý định giải thích hoặc mô tả một cái gì đó.

Intended to explain or describe something.

Ví dụ

The expository essay explained the impact of social media on youth.

Bài luận giải thích tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

The report was not expository about the social issues in Vietnam.

Báo cáo không giải thích về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.

Is the documentary expository regarding the effects of poverty on education?

Phim tài liệu có giải thích về tác động của nghèo đói đến giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expository/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expository

Không có idiom phù hợp