Bản dịch của từ Expository trong tiếng Việt
Expository

Expository (Adjective)
The expository essay explained the impact of social media on youth.
Bài luận giải thích tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
The report was not expository about the social issues in Vietnam.
Báo cáo không giải thích về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.
Is the documentary expository regarding the effects of poverty on education?
Phim tài liệu có giải thích về tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Họ từ
Từ "expository" thường được sử dụng để chỉ một loại văn bản nhằm giải thích, làm rõ hoặc cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, "expository" có thể được dùng trong cả Anh ngữ Anh và Anh ngữ Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong phong cách viết và cách sử dụng từ trong các bối cảnh giáo dục khác nhau. Loại văn bản này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc tài liệu hướng dẫn.
Từ "expository" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expositorius", bắt nguồn từ động từ "exponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "giải thích". Ở thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc trình bày thông tin một cách rõ ràng và minh bạch. Hiện nay, "expository" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và giáo dục, chỉ loại văn bản nhằm mục đích giải thích, làm rõ hoặc cung cấp thông tin cho người đọc một cách hệ thống và logic.
Từ "expository" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày ý tưởng, giải thích thông tin hoặc mô tả quá trình. Tần suất của từ này trong các bài luận học thuật, bài phân tích và báo cáo tương đối cao, phản ánh tính chất cung cấp thông tin rõ ràng. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong văn học để chỉ các tác phẩm văn bản nhằm giải thích hoặc trình bày kiến thức một cách hệ thống và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp