Bản dịch của từ Expounding trong tiếng Việt

Expounding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expounding (Verb)

ɪkspˈaʊndɪŋ
ɪkspˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại của expon.

Present participle of expound.

Ví dụ

The professor is expounding social theories in her latest lecture.

Giáo sư đang trình bày các lý thuyết xã hội trong bài giảng mới nhất.

He is not expounding on social issues during the discussion.

Anh ấy không trình bày về các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận.

Is she expounding social concepts clearly in her presentation?

Cô ấy có đang trình bày các khái niệm xã hội một cách rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expounding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expounding

Không có idiom phù hợp