Bản dịch của từ Ext. trong tiếng Việt
Ext.

Ext. (Noun)
Một hệ thống điện thoại trong một tòa nhà hoặc tổ chức lớn.
A telephone system in a large building or organization.
The company upgraded its ext system to improve communication.
Công ty đã nâng cấp hệ thống máy lẻ để cải thiện khả năng liên lạc.
She dialed the ext number to reach the HR department.
Cô quay số máy lẻ để liên lạc với bộ phận nhân sự.
The ext directory listed all employees' contact information.
Danh mục máy lẻ liệt kê tất cả thông tin liên hệ của nhân viên.
Ext. (Verb)
Để giao tiếp với ai đó, đặc biệt là qua điện thoại.
To communicate with someone, especially by telephone.
She decided to ext her friend to catch up on the news.
Cô quyết định nối máy cho bạn mình để cập nhật tin tức.
I often ext my family members to stay connected.
Tôi thường nhắn tin cho các thành viên trong gia đình để giữ liên lạc.
He promised to ext me as soon as he arrived at the party.
Anh ấy hứa sẽ liên lạc với tôi ngay khi anh ấy đến bữa tiệc.
Ext. (Adjective)
Tạo thành cấp độ cao nhất của tính từ và trạng từ.
Forming the superlative degree of adjectives and adverbs.
She is the smartest student in the class.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp.
He is the tallest person in the group.
Anh ấy là người cao nhất trong nhóm.
This is the biggest event of the year.
Đây là sự kiện lớn nhất trong năm.
"Ext". là viết tắt của từ "external" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cái gì đó bên ngoài, không thuộc về nội bộ. Trong ngữ cảnh lập trình, "ext". có thể ám chỉ các thư viện hoặc API bên ngoài. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể thấy ở cách viết tắt và ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có xu hướng dùng viết tắt trong tài liệu chính thức nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt đầy đủ hơn.
Từ "ext" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extensus", phân từ của động từ "extendere", mang nghĩa mở rộng. Bản chất của từ này nằm trong khái niệm giới hạn không gian hoặc thời gian của một sự vật được kéo dài ra. Qua thời gian, "ext" được sử dụng như một tiền tố trong các từ như "extension" hay "exterior", phản ánh tính chất mở rộng, vượt ra ngoài hoặc ra ngoài ranh giới, liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi và phát triển trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "ext". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gọi điện thoại, đặc biệt là trong việc chỉ định số máy lẻ. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể phải hiểu các chỉ dẫn hoặc thông tin liên quan đến số điện thoại. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các bài luận hoặc bài nói, do tính chất riêng tư và không chính thức của từ này.