Bản dịch của từ Extempore trong tiếng Việt
Extempore

Extempore (Adjective)
Nói hoặc làm mà không có sự chuẩn bị trước.
Spoken or done without preparation.
The speaker gave an extempore speech at the social event last week.
Người diễn giả đã có bài phát biểu ứng khẩu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Her extempore comments during the meeting were not well received by everyone.
Những bình luận ứng khẩu của cô ấy trong cuộc họp không được mọi người đón nhận.
Can you deliver an extempore talk on social issues today?
Bạn có thể có một bài nói ứng khẩu về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "extempore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là diễn thuyết hay thực hiện một hoạt động mà không có kế hoạch trước hoặc không chuẩn bị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài phát biểu, diễn xuất hoặc trình bày mà người diễn giả không có thời gian chuẩn bị. Tại Anh và Mỹ, phiên bản "extemporaneous" được sử dụng rộng rãi hơn, mặc dù "extempore" có thể được nhận biết. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và chính thức.
Từ "extempore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex tempore", nghĩa là "không chuẩn bị trước" hoặc "tại chỗ". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "tempore" là dạng từ của "tempus", có nghĩa là "thời gian". Từ thế kỷ 15, "extempore" đã được sử dụng để chỉ việc làm hoặc phát biểu mà không có sự chuẩn bị trước. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên hàm ý về sự ứng biến, phản ánh sự phát triển từ chức năng của nó trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "extempore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bài giảng hoặc thuyết trình không chuẩn bị trước, trong khi phần Đọc và Viết ít có khả năng xảy ra hơn. Ngoài ra, "extempore" thường được dùng trong các buổi diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật, hoặc trong các hội nghị, nơi người diễn thuyết thể hiện khả năng ứng biến và tự nhiên trong việc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp