Bản dịch của từ Extended stay trong tiếng Việt

Extended stay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extended stay (Noun)

ɨkstˈɛndəd stˈeɪ
ɨkstˈɛndəd stˈeɪ
01

Một loại chỗ ở cho phép khách lưu trú lâu hơn, thường là hàng tuần hoặc hàng tháng, với tiện nghi dành cho thời gian lưu trú dài.

A type of lodging that allows guests to remain for longer periods of time, typically weeks or months, with amenities designed for longer stays.

Ví dụ

Many families prefer an extended stay during their vacations in Orlando.

Nhiều gia đình thích ở lại lâu trong kỳ nghỉ tại Orlando.

An extended stay is not suitable for short weekend trips.

Một kỳ nghỉ dài không phù hợp cho những chuyến đi cuối tuần ngắn.

Do you think extended stays are better than regular hotel bookings?

Bạn có nghĩ rằng kỳ nghỉ dài tốt hơn đặt phòng khách sạn thông thường không?

02

Một khách sạn hoặc chỗ ở kiểu khách sạn được thiết kế đặc biệt cho việc lưu trú dài, thường có tiện nghi bếp.

A hotel or hotel-like accommodation specifically designed for extended stays, often with kitchen facilities.

Ví dụ

Many students prefer extended stays for affordable living during their studies.

Nhiều sinh viên thích ở dài hạn để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.

An extended stay is not suitable for short visits to the city.

Chỗ ở dài hạn không phù hợp cho những chuyến thăm ngắn ngày đến thành phố.

Do you think extended stays improve social interactions among residents?

Bạn có nghĩ rằng chỗ ở dài hạn cải thiện sự giao lưu xã hội giữa cư dân không?

03

Hành động lưu trú ở một nơi trong một thời gian dài, thường vì lý do kinh doanh hoặc cá nhân.

The act of staying in a place for an extended duration, often for business or personal reasons.

Ví dụ

Many professionals prefer an extended stay for work in New York City.

Nhiều chuyên gia thích ở lại lâu dài để làm việc tại New York.

An extended stay in hotels can be expensive for families.

Một kỳ nghỉ lâu dài tại khách sạn có thể tốn kém cho gia đình.

Is an extended stay beneficial for social connections in a new city?

Ở lại lâu dài có lợi cho các mối quan hệ xã hội ở thành phố mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extended stay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extended stay

Không có idiom phù hợp