Bản dịch của từ Extension agreement trong tiếng Việt

Extension agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extension agreement(Noun)

ɨkstˈɛnʃən əɡɹˈimənt
ɨkstˈɛnʃən əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận để gia hạn thời gian của một hợp đồng hoặc nghĩa vụ.

An agreement to extend the duration of a contract or obligation.

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức hóa việc gia hạn của một thỏa thuận hiện có.

A document formalizing the extension of an existing agreement.

Ví dụ
03

Một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận để kéo dài một số điều khoản hoặc điều kiện của hợp đồng.

A negotiation or settlement to prolong certain terms or conditions of a contract.

Ví dụ