Bản dịch của từ Extenuate trong tiếng Việt
Extenuate

Extenuate (Verb)
Làm cho (tội lỗi hoặc hành vi phạm tội) có vẻ ít nghiêm trọng hơn hoặc dễ tha thứ hơn.
Make guilt or an offense seem less serious or more forgivable.
She tried to extenuate her mistake during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố extenuate sai lầm của mình trong bài thi nói IELTS.
He never tries to extenuate his lack of preparation for IELTS writing.
Anh ấy không bao giờ cố extenuate sự thiếu chuẩn bị cho bài thi viết IELTS.
Did you extenuate your lateness in the IELTS writing task?
Bạn đã cố extenuate sự đến muộn trong bài thi viết IELTS chưa?
Dạng động từ của Extenuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extenuating |
Họ từ
Từ "extenuate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là làm dịu bớt, làm giảm nhẹ hoặc làm cho lý do trở nên ít nghiêm trọng hơn. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ hành động giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của một hành vi sai trái. Có sự giống nhau trong việc sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "extenuate" thường được áp dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân và tình huống cân nhắc.
Từ "extenuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extenuare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng" hay "giảm bớt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên nhẹ hơn hoặc mỏng hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "extenuate" ám chỉ quá trình làm giảm mức độ nghiêm trọng của một lỗi lầm hay tội lỗi, gắn liền với ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, khiến cho việc biện minh hoặc giảm nhẹ trách nhiệm trở nên chính thống hơn.
Từ "extenuate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý khi bàn về giảm nhẹ trách nhiệm hoặc biện hộ cho hành vi có vấn đề. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng để chỉ những lý do làm giảm nhẹ sự nghiêm trọng của một tình huống, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp