Bản dịch của từ Extenuate trong tiếng Việt

Extenuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extenuate (Verb)

ɨkstˈɛnjutət
ɨkstˈɛnjutət
01

Làm cho (tội lỗi hoặc hành vi phạm tội) có vẻ ít nghiêm trọng hơn hoặc dễ tha thứ hơn.

Make guilt or an offense seem less serious or more forgivable.

Ví dụ

She tried to extenuate her mistake during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố extenuate sai lầm của mình trong bài thi nói IELTS.

He never tries to extenuate his lack of preparation for IELTS writing.

Anh ấy không bao giờ cố extenuate sự thiếu chuẩn bị cho bài thi viết IELTS.

Did you extenuate your lateness in the IELTS writing task?

Bạn đã cố extenuate sự đến muộn trong bài thi viết IELTS chưa?

Dạng động từ của Extenuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extenuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extenuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extenuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extenuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extenuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extenuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extenuate

Không có idiom phù hợp