Bản dịch của từ Extenuated trong tiếng Việt
Extenuated

Extenuated (Verb)
Làm cho (tội lỗi hoặc hành vi phạm tội) có vẻ ít nghiêm trọng hơn hoặc dễ tha thứ hơn.
To make guilt or an offense seem less serious or more forgivable.
The judge extenuated the defendant's actions due to his difficult childhood.
Thẩm phán đã giảm nhẹ hành động của bị cáo do tuổi thơ khó khăn.
The committee did not extenuate the mistakes made during the project.
Ủy ban đã không giảm nhẹ những sai lầm trong dự án.
Can we extenuate the impact of social media on mental health?
Chúng ta có thể giảm nhẹ tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Extenuated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extenuating |
Họ từ
Từ "extenuated" xuất phát từ động từ "extenuate", có nghĩa là làm giảm nhẹ hoặc làm yếu đi mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tội lỗi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự làm nhẹ tội. Phiên bản British English và American English của từ "extenuated" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ý nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các hệ thống pháp lý.
Từ "extenuated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "extenuare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm thiểu". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng". Kể từ thế kỷ 15, "extenuated" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm giảm tính nghiêm trọng hoặc mức độ của một tình huống. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc giảm bớt trách nhiệm hoặc tội lỗi trong bối cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "extenuated" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó thuộc về ngữ cảnh tự nhiên và học thuật hơn là hội thoại thông thường. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và học thuật để ám chỉ đến các tình huống giảm nhẹ tội lỗi hoặc mức độ nghiêm trọng trong các trường hợp nhất định. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc phân tích tâm lý trong văn học.