Bản dịch của từ Exterminates trong tiếng Việt
Exterminates

Exterminates (Verb)
Chấm dứt; loại bỏ hoàn toàn.
To put an end to to eliminate completely.
Tiêu diệt hoặc giết chết hoàn toàn (một quần thể); xóa sổ.
To completely destroy or kill off a population to wipe out.
Dạng động từ của Exterminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exterminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exterminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exterminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exterminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exterminating |
Họ từ
"Exterminates" là động từ trong tiếng Anh, thuộc dạng hiện tại của "exterminate", có nghĩa là tiêu diệt hoặc triệt tiêu một cách hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ sinh vật gây hại hoặc các yếu tố không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến các hoạt động liên quan đến kiểm soát dịch hại, thường được xem là một hành động quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp