Bản dịch của từ Extermination trong tiếng Việt

Extermination

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extermination (Noun)

ɪkstˌɝmənˈeiʃn̩
ɪkstˌɝmənˈeiʃn̩
01

Hành động tiêu diệt một loài, quần thể hoặc nhóm.

The action of exterminating a species population or group.

Ví dụ

The extermination of pests in urban areas is necessary for public health.

Việc diệt trừ côn trùng gây hại ở khu vực đô thị là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

The extermination of harmful bacteria in food processing plants is crucial.

Việc diệt trừ vi khuẩn gây hại trong các nhà máy chế biến thực phẩm là rất quan trọng.

The extermination of invasive species in national parks protects native wildlife.

Việc diệt trừ các loài xâm lấn trong các công viên quốc gia bảo vệ động vật bản địa.

Dạng danh từ của Extermination (Noun)

SingularPlural

Extermination

Exterminations

Extermination (Verb)

ɪkstˌɝmənˈeiʃn̩
ɪkstˌɝmənˈeiʃn̩
01

Tiêu diệt hoàn toàn.

Destroy completely.

Ví dụ

The company decided to exterminate all paper records to go digital.

Công ty quyết định tiêu diệt tất cả các hồ sơ giấy để chuyển sang số.

The campaign aimed to exterminate poverty in the rural community.

Chiến dịch nhằm tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng nông thôn.

Efforts to exterminate illiteracy have been successful in the region.

Những nỗ lực tiêu diệt mù chữ đã thành công ở khu vực đó.

02

Quét sạch.

Wipe out.

Ví dụ

The government took measures to exterminate the disease outbreak.

Chính phủ đã thực hiện biện pháp để tiêu diệt đợt bùng phát của bệnh.

Efforts were made to exterminate poverty in the community.

Đã có những nỗ lực để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.

The organization aims to exterminate discrimination against minorities.

Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extermination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extermination

Không có idiom phù hợp