Bản dịch của từ Extermination trong tiếng Việt
Extermination

Extermination (Noun)
Hành động tiêu diệt một loài, quần thể hoặc nhóm.
The action of exterminating a species population or group.
The extermination of pests in urban areas is necessary for public health.
Việc diệt trừ côn trùng gây hại ở khu vực đô thị là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
The extermination of harmful bacteria in food processing plants is crucial.
Việc diệt trừ vi khuẩn gây hại trong các nhà máy chế biến thực phẩm là rất quan trọng.
The extermination of invasive species in national parks protects native wildlife.
Việc diệt trừ các loài xâm lấn trong các công viên quốc gia bảo vệ động vật bản địa.
Dạng danh từ của Extermination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extermination | Exterminations |
Extermination (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn.
The company decided to exterminate all paper records to go digital.
Công ty quyết định tiêu diệt tất cả các hồ sơ giấy để chuyển sang số.
The campaign aimed to exterminate poverty in the rural community.
Chiến dịch nhằm tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng nông thôn.
Efforts to exterminate illiteracy have been successful in the region.
Những nỗ lực tiêu diệt mù chữ đã thành công ở khu vực đó.
Quét sạch.
Wipe out.
The government took measures to exterminate the disease outbreak.
Chính phủ đã thực hiện biện pháp để tiêu diệt đợt bùng phát của bệnh.
Efforts were made to exterminate poverty in the community.
Đã có những nỗ lực để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.
The organization aims to exterminate discrimination against minorities.
Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.
Họ từ
Từ "extermination" đề cập đến hành động tiêu diệt hoàn toàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc triệt tiêu một loài sinh vật hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh, "extermination" đồng nghĩa với việc xóa sổ hoặc tiêu diệt một cách triệt để. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "extermination" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh thái học, lịch sử và pháp lý, mang tính chất nghiêm trọng và tiêu cực.
Từ "extermination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterminatio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "terminare" có nghĩa là "kết thúc" hay "giới hạn". Tiền tố "ex-" chỉ hành động loại bỏ hoàn toàn, trong khi "terminare" nhấn mạnh việc kết thúc một cái gì đó. Qua lịch sử, từ này đã mang ý nghĩa tiêu diệt một cách triệt để các loài vật hoặc con người. Ngày nay, "extermination" thường được sử dụng trong bối cảnh diệt trừ dịch bệnh hoặc côn trùng, phản ánh quá trình chấm dứt sự tồn tại của đối tượng không mong muốn.
Từ "extermination" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về môi trường, sinh thái hoặc các vấn đề lịch sử liên quan đến chiến tranh và diệt chủng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn của sinh vật, ví dụ như sâu bọ trong nông nghiệp hoặc các loài xâm lấn. Do đó, từ này gợi nhớ đến những vấn đề nghiêm trọng, nhấn mạnh tính cấp bách và hệ quả của hành động tiêu diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp