Bản dịch của từ External beam radiation therapy trong tiếng Việt

External beam radiation therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External beam radiation therapy (Noun)

ˈɨkstɝnəl bˈim ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
ˈɨkstɝnəl bˈim ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
01

Phương pháp cung cấp một chùm tia x năng lượng cao hoặc điện tử đến khối u của bệnh nhân từ bên ngoài cơ thể.

A method of delivering a beam of high-energy x-rays or electrons to a patient's tumor from outside the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư bằng cách nhắm vào các tế bào ác tính trong khi giảm thiểu tiếp xúc với mô khỏe mạnh xung quanh.

Used primarily in the treatment of cancer by targeting malignant cells while minimizing exposure to surrounding healthy tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liệu pháp xạ trị tia bên ngoài thường là một phần của phương pháp điều trị đa phương thức, kết hợp phẫu thuật, hóa trị liệu và các liệu pháp khác.

External beam radiation therapy is often part of a multimodal treatment approach, combining surgery, chemotherapy, and other therapies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external beam radiation therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External beam radiation therapy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.