Bản dịch của từ External beam radiation therapy trong tiếng Việt
External beam radiation therapy
Noun [U/C]

External beam radiation therapy (Noun)
ˈɨkstɝnəl bˈim ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
ˈɨkstɝnəl bˈim ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư bằng cách nhắm vào các tế bào ác tính trong khi giảm thiểu tiếp xúc với mô khỏe mạnh xung quanh.
Used primarily in the treatment of cancer by targeting malignant cells while minimizing exposure to surrounding healthy tissue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Liệu pháp xạ trị tia bên ngoài thường là một phần của phương pháp điều trị đa phương thức, kết hợp phẫu thuật, hóa trị liệu và các liệu pháp khác.
External beam radiation therapy is often part of a multimodal treatment approach, combining surgery, chemotherapy, and other therapies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with External beam radiation therapy
Không có idiom phù hợp