Bản dịch của từ External service provider trong tiếng Việt

External service provider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External service provider (Noun)

ˈɨkstɝnəl sɝˈvəs pɹəvˈaɪdɚ
ˈɨkstɝnəl sɝˈvəs pɹəvˈaɪdɚ
01

Một công ty hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác nhưng hoạt động từ bên ngoài những tổ chức đó.

A company or individual that provides services to other businesses or organizations but operates from outside those organizations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể cung cấp các chức năng, chuyên môn hoặc tài nguyên cụ thể để hỗ trợ hoạt động của một thực thể khác.

An entity that offers specific functions, expertise, or resources to support the operations of another entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhà cung cấp bên thứ ba chuyên cung cấp các dịch vụ không được thực hiện nội bộ bởi một tổ chức khách hàng.

A third-party vendor that specializes in particular services that are not carried out internally by a client organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng External service provider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External service provider

Không có idiom phù hợp