Bản dịch của từ Externality trong tiếng Việt
Externality

Externality (Noun Uncountable)
Pollution is an externality that impacts nearby communities negatively.
Ô nhiễm là một tác động bên ngoài ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng xung quanh.
The noise from the construction site is an externality bothering residents.
Âm thanh từ công trường xây dựng là một tác động bên ngoài làm phiền cư dân.
The beautification of a neighborhood can be a positive externality for all.
Việc làm đẹp khu phố có thể là một tác động bên ngoài tích cực cho tất cả mọi người.
Họ từ
Khái niệm "externality" (còn gọi là "ngoại tác") đề cập đến những tác động không mong muốn mà một hoạt động kinh tế gây ra cho bên thứ ba. Các ngoại tác có thể là tích cực (ví dụ: cải thiện môi trường) hoặc tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương đồng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong giao tiếp.
Từ "externality" xuất phát từ tiếng Latinh "externalis", có nghĩa là "thuộc về bên ngoài". Trong lĩnh vực kinh tế, khái niệm này được sử dụng để chỉ các tác động bên ngoài của một hoạt động kinh tế mà không được phản ánh trong giá cả. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của lý thuyết kinh tế vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong phân tích chi phí và lợi ích. Sự hiểu biết về externality giúp cải thiện chính sách và quản lý tài nguyên, thúc đẩy sự công bằng xã hội.
Từ "externality" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về kinh tế và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng ít nhiều có mặt khi thảo luận về các tác động xã hội và môi trường của hoạt động kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "externality" thường được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế để chỉ những tác động ngoài ý muốn của một hoạt động kinh tế, ảnh hưởng đến bên thứ ba mà không được bồi thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



