Bản dịch của từ Extortion trong tiếng Việt
Extortion
Extortion (Noun)
The police arrested five men for extortion in New York City.
Cảnh sát đã bắt giữ năm người vì tống tiền ở New York.
There was no extortion reported during the charity event last month.
Không có vụ tống tiền nào được báo cáo trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Is extortion common in social movements in your community?
Tống tiền có phổ biến trong các phong trào xã hội ở cộng đồng bạn không?
Dạng danh từ của Extortion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extortion | Extortions |
Kết hợp từ của Extortion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alleged extortion Buộc tội tống tiền | The alleged extortion scandal shocked the community. Vụ bê bối tống tiền đặt biệt hoảng hốt cộng đồng. |
Attempted extortion Cố gắng tống tiền | He was accused of attempted extortion during the investigation. Anh ta bị buộc tội tống tiền trong quá trình điều tra. |
Họ từ
Từ "extortion" chỉ hành động cưỡng ép một cá nhân hoặc tổ chức phải trả một khoản tiền hoặc tài sản bằng cách đe dọa hoặc sử dụng sức mạnh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extortio", nghĩa là "lừa đảo". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, "extortion" ở Anh có thể được sử dụng rộng rãi hơn để bao gồm cả các hình thức áp bức thương mại, trong khi ở Mỹ thường chỉ định nghĩa theo lĩnh vực hình sự.
Từ "extortion" xuất phát từ tiếng Latin "extortio", có nghĩa là "sự tịch thu" hoặc "sự lấy đi một cách cưỡng bức". Nó được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "torere" (thắng, lôi kéo). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã đề cập đến hành động lấy tiền hoặc tài sản một cách bất hợp pháp, thường thông qua các mối đe dọa hoặc ép buộc. Ý nghĩa hiện tại của "extortion" thể hiện sự can thiệp bạo lực vào quyền sở hữu, phản ánh bản chất cưỡng bức trong sự chiếm đoạt tài sản.
Từ "extortion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề tội phạm hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, "extortion" thường được dùng để chỉ hành vi tống tiền hoặc đe dọa nhằm mục đích thu lợi bất chính. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo về tội phạm, phim ảnh và tiểu thuyết khai thác chủ đề mờ ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp