Bản dịch của từ Extracted trong tiếng Việt
Extracted

Extracted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trích xuất.
Simple past and past participle of extract.
She extracted valuable information from the research study for her IELTS essay.
Cô ấy rút ra thông tin quý báu từ nghiên cứu cho bài luận IELTS của mình.
He did not extract any relevant data from the survey for his presentation.
Anh ấy không rút ra bất kỳ dữ liệu liên quan nào từ cuộc khảo sát cho bài thuyết trình của mình.
Did you extract key points from the article for your speaking test?
Bạn đã rút ra điểm chính từ bài báo cho bài kiểm tra nói của mình chưa?
Dạng động từ của Extracted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extracting |
Họ từ
Từ "extracted" là quá khứ phân từ của động từ "extract", có nghĩa là lấy ra, chiết xuất, hoặc tách rời một phần nào đó từ một tổng thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong lĩnh vực khoa học hay ẩm thực. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa và cách dùng của từ "extracted" chủ yếu không thay đổi.
Từ "extracted" có nguồn gốc từ động từ Latin "extrarere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trahere" có nghĩa là "kéo" hay "đưa". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh, duy trì ý nghĩa của việc rút ra, kéo ra hoặc thu hái. Ngày nay, "extracted" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và công nghiệp để chỉ quá trình lấy ra một phần nào đó từ một toàn thể, củng cố mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "extracted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về khoa học, môi trường và công nghệ. Tần suất sử dụng cao ở các ngữ cảnh như mô tả quy trình thu thập dữ liệu hoặc thông tin từ các nguồn khác nhau. Ngoài ra, "extracted" cũng thường gặp trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo phân tích và thảo luận về các phát hiện trong lĩnh vực chuyên môn, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chính xác và tính hợp lệ của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
