Bản dịch của từ Extractor trong tiếng Việt
Extractor

Extractor (Noun)
The juice extractor in the kitchen is very efficient.
Máy ép trái cây trong bếp rất hiệu quả.
The social media extractor gathers data for analysis purposes.
Máy trích xuất dữ liệu trên mạng xã hội để phân tích.
The email extractor helps in collecting contact information for marketing.
Máy trích xuất email giúp thu thập thông tin liên hệ cho tiếp thị.
Họ từ
Extractor là danh từ chỉ một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để tách, chiết hoặc thu hồi một thành phần từ hỗn hợp. Trong ngữ cảnh công nghiệp và chế biến thực phẩm, extractor có thể được sử dụng để chiết xuất tinh dầu hoặc các chất dinh dưỡng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Brit và Mỹ, với cách viết và cách phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "extractor" xuất phát từ gốc Latin "extrahere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra" và "trahere" có nghĩa là "kéo" hoặc "lấy". Từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "extracteur" trước khi trở thành tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ việc lấy ra hoặc loại bỏ một chất nào đó từ một hỗn hợp. Hiện nay, "extractor" thường chỉ một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để tách ra hoặc thu hồi chất liệu, duy trì ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc "kéo ra".
Từ "extractor" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài test của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến cáclĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc quy trình nhằm tách biệt các thành phần trong một hỗn hợp. Ngoài ra, "extractor" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong việc chiết xuất nước trái cây hoặc tinh dầu, thể hiện vai trò của nó trong các ứng dụng thực tiễn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
