Bản dịch của từ Extractor trong tiếng Việt
Extractor
Noun [U/C]
Extractor (Noun)
ɪkstɹˈæktəɹ
ɪkstɹˈæktəɹ
Ví dụ
The juice extractor in the kitchen is very efficient.
Máy ép trái cây trong bếp rất hiệu quả.
The social media extractor gathers data for analysis purposes.
Máy trích xuất dữ liệu trên mạng xã hội để phân tích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Extractor
Không có idiom phù hợp