Bản dịch của từ Extractor trong tiếng Việt

Extractor

Noun [U/C]

Extractor (Noun)

ɪkstɹˈæktəɹ
ɪkstɹˈæktəɹ
01

Một máy hoặc thiết bị được sử dụng để trích xuất một cái gì đó.

A machine or device used to extract something.

Ví dụ

The juice extractor in the kitchen is very efficient.

Máy ép trái cây trong bếp rất hiệu quả.

The social media extractor gathers data for analysis purposes.

Máy trích xuất dữ liệu trên mạng xã hội để phân tích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extractor

Không có idiom phù hợp