Bản dịch của từ Extradite trong tiếng Việt
Extradite

Extradite (Verb)
Do countries always extradite criminals to face justice in other nations?
Liệu các quốc gia có luôn dẫn độ tội phạm để đối diện với công lý ở các quốc gia khác không?
Some governments refuse to extradite suspects due to human rights concerns.
Một số chính phủ từ chối dẫn độ nghi can vì lo ngại về nhân quyền.
Why do some countries have extradition treaties while others do not?
Tại sao một số quốc gia có hiệp định dẫn độ trong khi các quốc gia khác không?
Dạng động từ của Extradite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extradite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extradited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extradited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extradites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extraditing |
Họ từ
"Extradite" là một động từ chỉ hành động chuyển giao một cá nhân từ quốc gia này sang quốc gia khác để chịu trách nhiệm pháp lý về tội ác. Trong ngữ cảnh luật pháp quốc tế, việc dẫn độ thường yêu cầu sự đồng ý giữa các quốc gia liên quan. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong các văn bản pháp lý hoặc thủ tục liên quan đến xuất cảnh và nhập cảnh, mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "extradite" xuất phát từ tiếng Latinh "extraditare", trong đó "extra" có nghĩa là "ngoài" và "traditio" nghĩa là "trao đi". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực pháp lý, liên quan đến việc trao trả một cá nhân bị truy nã từ quốc gia này sang quốc gia khác để đối diện với cáo buộc hình sự. Ý nghĩa hiện tại của nó duy trì nguyên tắc trao quyền và trách nhiệm trong hệ thống pháp luật quốc tế.
Thuật ngữ "extradite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về các vấn đề pháp lý quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển giao tội phạm giữa các quốc gia, trong các văn bản pháp lý, tin tức và bài bình luận chính trị. "Extradite" phản ánh những diễn biến phức tạp của hợp tác tư pháp quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh chiến đấu chống tội phạm xuyên quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp