Bản dịch của từ Extranet trong tiếng Việt
Extranet

Extranet (Noun)
Mạng lưới riêng tư an toàn sử dụng internet để chia sẻ một phần thông tin hoặc hoạt động của doanh nghiệp với nhà cung cấp, người bán, đối tác hoặc khách hàng.
A secure private network that uses the internet to share part of a business's information or operations with suppliers, vendors, partners, or customers.
The company set up an extranet for better communication with suppliers.
Công ty đã thiết lập một extranet để giao tiếp tốt hơn với nhà cung cấp.
They do not share the extranet with unauthorized users or clients.
Họ không chia sẻ extranet với những người dùng hoặc khách hàng không được phép.
Is the extranet accessible to all partners in the project?
Extranet có thể truy cập cho tất cả các đối tác trong dự án không?
The company uses an extranet for social event planning with external partners.
Công ty sử dụng một extranet để lập kế hoạch sự kiện xã hội với các đối tác bên ngoài.
Many organizations do not share their extranet with the public.
Nhiều tổ chức không chia sẻ extranet của họ với công chúng.
Does your school have an extranet for student social activities?
Trường của bạn có một extranet cho các hoạt động xã hội của sinh viên không?
Một mạng lưới được thiết kế để tạo điều kiện cho việc giao tiếp và hợp tác giữa một tổ chức và các bên liên quan bên ngoài.
A network designed to facilitate communication and collaboration between an organization and its external stakeholders.
The company uses an extranet for social media collaboration with partners.
Công ty sử dụng một extranet để hợp tác truyền thông xã hội với đối tác.
They do not share the extranet with unauthorized external users.
Họ không chia sẻ extranet với những người dùng bên ngoài không được phép.
Is the extranet effective for engaging with community stakeholders?
Liệu extranet có hiệu quả trong việc kết nối với các bên liên quan trong cộng đồng không?