Bản dịch của từ Extranet trong tiếng Việt

Extranet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extranet (Noun)

ˌɛkstɹˈɛntˌi
ˌɛkstɹˈɛntˌi
01

Mạng lưới riêng tư an toàn sử dụng internet để chia sẻ một phần thông tin hoặc hoạt động của doanh nghiệp với nhà cung cấp, người bán, đối tác hoặc khách hàng.

A secure private network that uses the internet to share part of a business's information or operations with suppliers, vendors, partners, or customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần mở rộng của intranet cho phép người dùng bên ngoài truy cập có kiểm soát.

An extension of an intranet that allows controlled access to external users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mạng lưới được thiết kế để tạo điều kiện cho việc giao tiếp và hợp tác giữa một tổ chức và các bên liên quan bên ngoài.

A network designed to facilitate communication and collaboration between an organization and its external stakeholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extranet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extranet

Không có idiom phù hợp