Bản dịch của từ Extraoral trong tiếng Việt

Extraoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraoral(Adjective)

ˈɛkstɹoʊwˌɑɹ
ˈɛkstɹoʊwˌɑɹ
01

Liên quan đến hoặc nằm ở ngoài miệng.

Relating to or situated outside the mouth.

Ví dụ
02

Được sử dụng để mô tả các thủ tục hoặc kiểm tra được thực hiện bên ngoài khoang miệng.

Used to describe procedures or examinations that are performed outside of the oral cavity.

Ví dụ
03

Đề cập đến các cấu trúc hoặc vải không nằm bên trong miệng.

Referring to structures or fabrics that are not located inside the mouth.

Ví dụ