Bản dịch của từ Extraordinary expense trong tiếng Việt

Extraordinary expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinary expense(Noun)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
01

Chi phí bất thường hoặc đặc biệt không nằm trong các chi phí hoạt động bình thường.

An unusual or exceptional expenditure that is not part of normal operational costs.

Ví dụ
02

Một khoản chi lớn cho một sự kiện hoặc tình huống bất thường.

A significant outlay of money for an uncommon event or circumstance.

Ví dụ
03

Chi phí phát sinh vượt xa ngân sách hoặc kế hoạch tài chính thông thường.

Costs incurred that are beyond typical budgeting or financial planning.

Ví dụ