Bản dịch của từ Extraordinary expense trong tiếng Việt
Extraordinary expense
Noun [U/C]

Extraordinary expense(Noun)
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
01
Chi phí bất thường hoặc đặc biệt không nằm trong các chi phí hoạt động bình thường.
An unusual or exceptional expenditure that is not part of normal operational costs.
Ví dụ
02
Một khoản chi lớn cho một sự kiện hoặc tình huống bất thường.
A significant outlay of money for an uncommon event or circumstance.
Ví dụ
