Bản dịch của từ Extraordinary expense trong tiếng Việt

Extraordinary expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinary expense (Noun)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi ɨkspˈɛns
01

Chi phí bất thường hoặc đặc biệt không nằm trong các chi phí hoạt động bình thường.

An unusual or exceptional expenditure that is not part of normal operational costs.

Ví dụ

The charity event had an extraordinary expense for the venue rental.

Sự kiện từ thiện có một khoản chi phí đặc biệt cho việc thuê địa điểm.

There was no extraordinary expense for the community festival this year.

Năm nay không có khoản chi phí đặc biệt nào cho lễ hội cộng đồng.

What was the extraordinary expense for the new social program?

Khoản chi phí đặc biệt cho chương trình xã hội mới là gì?

02

Một khoản chi lớn cho một sự kiện hoặc tình huống bất thường.

A significant outlay of money for an uncommon event or circumstance.

Ví dụ

The charity event had an extraordinary expense of $10,000 for decorations.

Sự kiện từ thiện có chi phí đặc biệt là 10.000 đô la cho trang trí.

The community did not expect such an extraordinary expense for the festival.

Cộng đồng không mong đợi một khoản chi phí đặc biệt cho lễ hội.

Is the extraordinary expense justified for this year's social gathering?

Chi phí đặc biệt có hợp lý cho buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?

03

Chi phí phát sinh vượt xa ngân sách hoặc kế hoạch tài chính thông thường.

Costs incurred that are beyond typical budgeting or financial planning.

Ví dụ

The charity event had an extraordinary expense of $10,000 for decorations.

Sự kiện từ thiện có chi phí bất thường là 10.000 đô la cho trang trí.

There was no extraordinary expense for the community festival this year.

Năm nay không có chi phí bất thường cho lễ hội cộng đồng.

Did the school incur any extraordinary expense for the social program?

Trường có phát sinh chi phí bất thường nào cho chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraordinary expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraordinary expense

Không có idiom phù hợp