Bản dịch của từ Extrapolated trong tiếng Việt
Extrapolated

Extrapolated (Verb)
Để suy luận hoặc ước tính bằng cách mở rộng hoặc chiếu thông tin đã biết.
To infer or estimate by extending or projecting known information.
She extrapolated the trend from the previous year's data.
Cô ấy suy luận xu hướng từ dữ liệu năm trước.
He didn't want to extrapolate without more information.
Anh ấy không muốn suy luận mà không có thông tin thêm.
Did they extrapolate the population growth for the next decade?
Họ đã suy luận sự tăng trưởng dân số cho thập kỷ tới chưa?
Dạng động từ của Extrapolated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extrapolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extrapolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extrapolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extrapolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extrapolating |
Họ từ
Từ "extrapolated" là dạng quá khứ của động từ "extrapolate", thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ việc suy luận hoặc mở rộng dữ liệu tồn tại ra ngoài phạm vi của nó để dự đoán kết quả trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút. "Extrapolate" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Từ "extrapolated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "extrapolare", trong đó "extra" có nghĩa là "bên ngoài" và "polare" có nghĩa là "để kéo". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ hành động ước đoán hoặc mở rộng thông tin từ dữ liệu có sẵn, thường trong khoa học và phân tích. Lịch sử phát triển của nó từ khái niệm kéo dài ra ngoài các giới hạn đã giúp định hình ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc rút ra kết luận từ thông tin chưa được biết đến.
Từ "extrapolated" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và phân tích dữ liệu. Trong IELTS, nó thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh phân tích hoặc dự đoán xu hướng dựa trên thông tin đã cho. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và xã hội, khi các nhà nghiên cứu cố gắng dự đoán giá trị hoặc kết quả dựa trên dữ liệu hiện có. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng hiểu và áp dụng phương pháp khoa học trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp