Bản dịch của từ Extraterritoriality trong tiếng Việt
Extraterritoriality

Extraterritoriality (Noun)
(luật, không đếm được) miễn trừ khỏi luật pháp địa phương của một khu vực nhất định, đặc biệt là do đàm phán ngoại giao.
Law uncountable immunity from the local laws of a certain area especially due to diplomatic negotiation.
Extraterrestriality protects diplomats from local laws in foreign countries like Vietnam.
Quyền miễn trừ ngoại giao bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi luật địa phương ở Việt Nam.
Extraterrestriality does not apply to ordinary citizens living abroad in France.
Quyền miễn trừ ngoại giao không áp dụng cho công dân bình thường sống ở Pháp.
Does extraterritoriality ensure safety for diplomats during international conflicts?
Quyền miễn trừ ngoại giao có đảm bảo an toàn cho các nhà ngoại giao trong xung đột quốc tế không?
Extraterritoriality allows embassies to operate outside local laws in Vietnam.
Quy chế ngoại giao cho phép các đại sứ quán hoạt động ngoài luật địa phương ở Việt Nam.
Extraterritoriality does not apply to local businesses in Ho Chi Minh City.
Quy chế ngoại giao không áp dụng cho các doanh nghiệp địa phương ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Does extraterritoriality affect international relations in the social context?
Quy chế ngoại giao có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế trong bối cảnh xã hội không?
Khái niệm "extraterritoriality" đề cập đến quyền lực hợp pháp của một quốc gia để thi hành luật pháp của mình vượt ra ngoài lãnh thổ quốc gia đó, thường áp dụng trong các trường hợp liên quan đến các hoạt động thương mại hoặc hành vi phạm tội của công dân tại nước ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đồng nghĩa và được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do khác biệt về quy định pháp lý và quan hệ quốc tế trong từng khu vực.
Thuật ngữ "extraterritoriality" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "extra" có nghĩa là "ngoài" và "territorium" có nghĩa là "lãnh thổ". Được sử dụng từ thế kỷ 19, khái niệm này chủ yếu ám chỉ quyền lực pháp lý của một quốc gia áp dụng bên ngoài lãnh thổ của mình, thường liên quan đến các hiệp ước quốc tế hoặc quan hệ ngoại giao. Đến nay, ý nghĩa này vẫn liên quan đến sự mở rộng quyền lực và sự can thiệp của các quốc gia trong hệ thống pháp lý toàn cầu.
Từ "extraterritoriality" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc, viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và khả năng áp dụng hạn chế trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các lĩnh vực pháp lý và quan hệ quốc tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quyền lực pháp lý của một quốc gia tác động đến các cá nhân hoặc tổ chức ở ngoài lãnh thổ của nó. Điều này thường xảy ra trong các vụ án liên quan đến thương mại quốc tế và vi phạm nhân quyền.