Bản dịch của từ Extraterritoriality trong tiếng Việt

Extraterritoriality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraterritoriality (Noun)

ɛkstɹətɛɹətɔɹiˈæləti
ˈɛkstɹətɛɹɪtoʊɹiˈælɪti
01

(luật, không đếm được) miễn trừ khỏi luật pháp địa phương của một khu vực nhất định, đặc biệt là do đàm phán ngoại giao.

Law uncountable immunity from the local laws of a certain area especially due to diplomatic negotiation.

Ví dụ

Extraterrestriality protects diplomats from local laws in foreign countries like Vietnam.

Quyền miễn trừ ngoại giao bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi luật địa phương ở Việt Nam.

Extraterrestriality does not apply to ordinary citizens living abroad in France.

Quyền miễn trừ ngoại giao không áp dụng cho công dân bình thường sống ở Pháp.

Does extraterritoriality ensure safety for diplomats during international conflicts?

Quyền miễn trừ ngoại giao có đảm bảo an toàn cho các nhà ngoại giao trong xung đột quốc tế không?

02

(có thể đếm được) một lãnh thổ hoặc không gian nằm dưới quyền lực của một khu vực nhất định nhưng không được xác định bởi các quy tắc của nó.

Countable a territory or space that is under the power of a certain area but not defined by its norms.

Ví dụ

Extraterritoriality allows embassies to operate outside local laws in Vietnam.

Quy chế ngoại giao cho phép các đại sứ quán hoạt động ngoài luật địa phương ở Việt Nam.

Extraterritoriality does not apply to local businesses in Ho Chi Minh City.

Quy chế ngoại giao không áp dụng cho các doanh nghiệp địa phương ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Does extraterritoriality affect international relations in the social context?

Quy chế ngoại giao có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraterritoriality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraterritoriality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.