Bản dịch của từ Extremism trong tiếng Việt
Extremism

Extremism (Noun)
Có quan điểm chính trị hoặc tôn giáo cực đoan; chủ nghĩa cuồng tín.
The holding of extreme political or religious views fanaticism.
The rise of extremism can lead to social unrest.
Sự gia tăng cực đoan có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
She was concerned about the spread of extremism in society.
Cô ấy lo lắng về sự lan rộng của cực đoan trong xã hội.
The government is taking action to combat extremism effectively.
Chính phủ đang thực hiện biện pháp chống lại cực đoan một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Extremism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extremism | Extremisms |
Họ từ
Cực đoan (extremism) là một thuật ngữ dùng để chỉ các quan điểm, hành động hoặc tín ngưỡng mà vượt quá những giới hạn xã hội, chính trị hoặc tôn giáo thông thường, thường dẫn đến sự phân cực hoặc bạo lực. Khái niệm này có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến tôn giáo. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ‘extremism’ ở Mỹ có thể liên quan nhiều đến các phong trào chính trị cực hữu hoặc cực tả, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề liên quan đến chủ nghĩa khủng bố.
Từ "extremism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extremus", có nghĩa là "ở mức độ cao nhất" hoặc "ngoài cùng". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong thế kỷ 19, miêu tả những quan điểm cực đoan, vượt qua giới hạn thông thường. Trong bối cảnh chính trị và xã hội hiện đại, "extremism" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tư tưởng không chấp nhận sự thỏa hiệp, thường dẫn đến xung đột và bạo lực. Sự phát triển này phản ánh cả sự áp dụng lí thuyết và thực tiễn trong những vấn đề nhạy cảm của nhân loại.
Từ "extremism" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và tâm lý học thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về ý thức hệ, xung đột và an ninh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "extremism" thường được liên kết với các vấn đề như khủng bố, phân biệt chủng tộc và chính trị cực đoan, thể hiện sự quan ngại về sự gia tăng của những tư tưởng cực đoan trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp