Bản dịch của từ Extrinsic reward trong tiếng Việt

Extrinsic reward

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrinsic reward (Noun)

ɛkstɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
ɛkstɹˈɪnsɨk ɹɨwˈɔɹd
01

Một hình thức thưởng bên ngoài cá nhân, thường dựa trên hiệu suất hoặc thành tích.

A form of reward that is external to the individual, typically based on performance or achievement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự bồi thường hoặc công nhận do người khác cung cấp, thường dưới dạng tiền bạc, cúp hoặc lời khen.

Compensation or recognition provided by others, often in the form of money, trophies, or praise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lợi ích hoặc động lực đến từ bên ngoài một người, khuyến khích những hành vi hoặc hành động nhất định.

Benefits or incentives that come from outside a person, encouraging certain behaviors or actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrinsic reward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrinsic reward

Không có idiom phù hợp