Bản dịch của từ Extrovert trong tiếng Việt
Extrovert

Extrovert (Noun)
Sarah is a true extrovert, always the life of the party.
Sarah là một người năng động, luôn là trung tâm của buổi tiệc.
Extroverts enjoy socializing and meeting new people regularly.
Người năng động thích giao lưu và gặp gỡ người mới thường xuyên.
Being an extrovert, John loves engaging in group activities and events.
Là một người năng động, John thích tham gia vào các hoạt động và sự kiện nhóm.
Họ từ
Từ "extrovert" chỉ những người có tính cách hướng ngoại, thường tìm kiếm sự giao tiếp xã hội và cảm thấy thoải mái trong các tình huống đông người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "extroverted" (tính từ) có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thói quen phổ biến hơn ở những người hướng ngoại. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để phân tích các đặc điểm tính cách.
Từ "extrovert" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với thành phần "extro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vertere" có nghĩa là "xoay". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20 về mặt tâm lý học để chỉ những cá nhân có xu hướng hướng ngoại, tìm kiếm sự tương tác xã hội và thích thể hiện cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách thức mà những người extrovert tương tác và giao tiếp với thế giới xung quanh, thể hiện rõ khía cạnh xã hội hóa trong tính cách của họ.
Từ "extrovert" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về tính cách và hành vi xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ người có xu hướng thích giao tiếp và tương tác xã hội. "Extrovert" cũng thường gặp trong các tài liệu văn hóa và giáo dục, nơi phân tích các kiểu tính cách và ảnh hưởng của chúng đến môi trường làm việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

