Bản dịch của từ Exuberates trong tiếng Việt
Exuberates

Exuberates (Verb)
The community exuberates during the annual festival in June.
Cộng đồng thể hiện sự phấn khởi trong lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
She does not exuberate at social gatherings because she feels shy.
Cô ấy không thể hiện sự phấn khởi trong các buổi gặp gỡ xã hội vì cô ấy cảm thấy ngại.
Does the crowd exuberate when the band plays their favorite song?
Đám đông có thể hiện sự phấn khởi khi ban nhạc chơi bài hát yêu thích không?
Exuberates (Noun)
Phẩm chất tràn đầy năng lượng, hứng khởi và vui vẻ; sự sôi nổi.
The quality of being full of energy excitement and cheerfulness ebullience.
The exuberance of the crowd at the concert was truly infectious.
Sự hưng phấn của đám đông tại buổi hòa nhạc thật sự lây lan.
She did not show any exuberance during the dull meeting.
Cô ấy không thể hiện sự hưng phấn nào trong cuộc họp buồn tẻ.
Is the exuberance of youth important for social gatherings?
Liệu sự hưng phấn của tuổi trẻ có quan trọng trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "exuberates" có nguồn gốc từ động từ "exuberate", có nghĩa là thể hiện sự hạnh phúc hay vui vẻ một cách mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức và không phổ biến trong ngôn ngữ nói hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách diễn đạt và mức độ sử dụng có thể thay đổi. "Exuberates" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc miêu tả tâm trạng, gây ấn tượng bởi tính gợi cảm và sự phong phú trong ngữ nghĩa.
Từ "exuberates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "exuberare", có nghĩa là "tăng trưởng phong phú" hoặc "nở rộ". "Exuberare" bao gồm tiền tố "ex-" (ngoài ra) và "uber", nghĩa là "phì nhiêu" hoặc "dồi dào". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ sự biểu hiện đầy sức sống và nhiệt huyết. Ngày nay, "exuberates" diễn tả trạng thái hoặc hành động tràn đầy năng lượng, phấn khởi, gợi lên hình ảnh của sự phát triển và sức sống mãnh liệt.
Từ "exuberates" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó là một từ ít phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tình huống mô tả sự hưng phấn hoặc sức sống mãnh liệt, từ này thường được dùng trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết phản ánh cảm xúc mạnh mẽ. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật, hoặc thực hành sáng tạo.