Bản dịch của từ Eye contact trong tiếng Việt

Eye contact

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye contact (Noun)

01

Tiếp xúc trực quan với mắt của người khác.

Visual contact with another persons eyes.

Ví dụ

Eye contact is important for effective communication in IELTS speaking.

Liên lạc mắt quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS nói.

Avoiding eye contact can make you seem untrustworthy during an IELTS interview.

Tránh liên lạc mắt có thể khiến bạn trở nên không đáng tin cậy trong cuộc phỏng vấn IELTS.

Is eye contact a key factor in building rapport with the examiner?

Liên lạc mắt có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ với giám khảo không?

Eye contact (Phrase)

01

Một tình huống trong đó hai người nhìn thẳng vào mắt nhau.

A situation in which two people look directly into each others eyes.

Ví dụ

Maintaining eye contact is important in IELTS speaking exams.

Giữ ánh mắt là quan trọng trong kỳ thi nói IELTS.

Avoiding eye contact can make you appear nervous during interviews.

Tránh ánh mắt có thể làm bạn trông hồi hộp trong phỏng vấn.

Is eye contact considered a key factor in effective communication?

Liệu ánh mắt có được coi là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye contact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye contact

Không có idiom phù hợp