Bản dịch của từ Eye contact trong tiếng Việt
Eye contact

Eye contact (Noun)
Eye contact is important for effective communication in IELTS speaking.
Liên lạc mắt quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS nói.
Avoiding eye contact can make you seem untrustworthy during an IELTS interview.
Tránh liên lạc mắt có thể khiến bạn trở nên không đáng tin cậy trong cuộc phỏng vấn IELTS.
Is eye contact a key factor in building rapport with the examiner?
Liên lạc mắt có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ với giám khảo không?
Eye contact (Phrase)
Maintaining eye contact is important in IELTS speaking exams.
Giữ ánh mắt là quan trọng trong kỳ thi nói IELTS.
Avoiding eye contact can make you appear nervous during interviews.
Tránh ánh mắt có thể làm bạn trông hồi hộp trong phỏng vấn.
Is eye contact considered a key factor in effective communication?
Liệu ánh mắt có được coi là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả không?
Liên lạc bằng ánh mắt (eye contact) là hành động mà một cá nhân nhìn vào mắt của người khác trong giao tiếp. Nó thường được xem là một yếu tố quan trọng trong việc thể hiện sự chú ý, sự tự tin và tạo dựng mối liên hệ xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về từ ngữ hay cách sử dụng, song cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh thông tin hay tương tác xã hội giữa các nền văn hóa. Liên lạc bằng ánh mắt có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa.
Cụm từ "eye contact" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "eye" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "eage" và "contact" từ tiếng Latin "contactus", nghĩa là "tiếp xúc". Kể từ đầu thế kỷ 20, "eye contact" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong tâm lý học và giao tiếp, mô tả hành động nhìn vào mắt nhau để tạo ra sự kết nối xã hội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong việc thể hiện tình cảm và sự chú ý.
"Eye contact" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, nó liên quan đến giao tiếp hiệu quả và sự tự tin của người nói, trong khi trong Writing, nó có thể được đề cập đến trong các bài luận về tâm lý học hoặc giao tiếp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, như giao tiếp giữa cá nhân, phỏng vấn hoặc thuyết trình, thể hiện sự kết nối và chú ý giữa người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp