Bản dịch của từ Eye level trong tiếng Việt

Eye level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye level (Noun)

ˈaɪ lˈɛvəl
ˈaɪ lˈɛvəl
01

Ngang tầm mắt.

At the height of the eyes.

Ví dụ

She maintained eye level during the job interview.

Cô ấy duy trì mức độ ngang mắt trong cuộc phỏng vấn công việc.

Avoid looking down as it breaks eye level connection.

Tránh nhìn xuống vì nó phá vỡ kết nối ngang mắt.

Is maintaining eye level important in social interactions?

Việc duy trì mức độ ngang mắt có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Ở độ cao tiêu chuẩn để xem.

At a standard height for viewing.

Ví dụ

The painting should be hung at eye level for optimal viewing.

Bức tranh nên treo ở mức độ cao của mắt để xem tốt nhất.

Avoid placing the mirror too high above eye level in the room.

Tránh đặt gương quá cao so với mức độ cao của mắt trong phòng.

Is the TV mounted at eye level in the living room?

Liệu TV có được lắp đặt ở mức độ cao của mắt trong phòng khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye level

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.