Bản dịch của từ Eye level trong tiếng Việt
Eye level

Eye level (Noun)
Ngang tầm mắt.
At the height of the eyes.
She maintained eye level during the job interview.
Cô ấy duy trì mức độ ngang mắt trong cuộc phỏng vấn công việc.
Avoid looking down as it breaks eye level connection.
Tránh nhìn xuống vì nó phá vỡ kết nối ngang mắt.
Is maintaining eye level important in social interactions?
Việc duy trì mức độ ngang mắt có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
The painting should be hung at eye level for optimal viewing.
Bức tranh nên treo ở mức độ cao của mắt để xem tốt nhất.
Avoid placing the mirror too high above eye level in the room.
Tránh đặt gương quá cao so với mức độ cao của mắt trong phòng.
Is the TV mounted at eye level in the living room?
Liệu TV có được lắp đặt ở mức độ cao của mắt trong phòng khách không?
"Eye level" là cụm từ chỉ chiều cao mà mắt con người có thể nhìn thấy một cách tự nhiên khi đứng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, thiết kế và kiến trúc để tạo ra sự cân đối trong cách bố trí hình ảnh hoặc không gian. Trong tiếng Anh, "eye level" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "eye level" có thể nhấn mạnh tầm nhìn cá nhân hoặc sự tương tác giữa cá nhân với môi trường.
Cụm từ "eye level" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi "eye" có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Anglo-Saxon "eage", và "level" xuất phát từ tiếng Latin "libra", nghĩa là cân bằng. Lịch sử phát triển của cụm từ này thể hiện sự kết hợp giữa quan sát và độ cao. Hiện nay, "eye level" thường được sử dụng để chỉ vị trí ngang tầm mắt, thể hiện cách nhìn nhận và đánh giá sự vật từ góc độ của người quan sát.
Cụm từ "eye level" thường xuyên xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết khi thảo luận về quan điểm, sự tương đồng, hoặc mô tả vị trí. Trong bài nghe, nó có thể liên quan đến các tình huống mô tả đồ vật hoặc con người trong không gian. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "eye level" thường được sử dụng để chỉ mức độ tầm nhìn, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất và giáo dục, nơi việc điều chỉnh đối tượng hoặc thông tin ở mức độ dễ tiếp cận với mắt người là cần thiết.