Bản dịch của từ Eye-roll trong tiếng Việt
Eye-roll

Eye-roll (Noun)
Đảo mắt, sau này thường được sử dụng như một biểu hiện của sự không đồng tình, không tin tưởng hoặc bực tức.
A rolling of the eyes in later use typically as an expression of disapproval disbelief or exasperation.
Her eye-roll showed her annoyance at the repetitive IELTS speaking topics.
Cái nhìn trừng mắt của cô ấy thể hiện sự khó chịu với các chủ đề nói IELTS lặp đi lặp lại.
He never appreciated the eye-roll from the examiner during his IELTS writing.
Anh ấy không bao giờ đánh giá cao cái nhìn trừng mắt từ người chấm thi trong bài viết IELTS của mình.
Did you notice the eye-roll from the IELTS instructor after your presentation?
Bạn có nhận ra cái nhìn trừng mắt từ giáo viên IELTS sau bài thuyết trình của bạn không?
"Eye-roll" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động nhấc mắt lên hoặc lăn mắt để thể hiện sự không hài lòng, coi thường hoặc châm chọc. Trong tiếng Anh Mỹ, "eye-roll" được sử dụng phổ biến hơn cả ở dạng viết và nói. Còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tồn tại nhưng thường ít phổ biến hơn. Hành động này thường liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp xã hội, thể hiện thái độ hoặc cảm xúc một cách trực quan.
Thuật ngữ "eye-roll" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "eye" (mắt) bắt nguồn từ tiếng Latinh "oculus", còn "roll" (cuộn) xuất phát từ tiếng Latinh "rotare". Hành động "cuộn mắt" thường biểu thị sự châm chọc hoặc không hài lòng, phản ánh thái độ khinh thường hoặc châm biếm. Về mặt ngữ nghĩa, nó kết hợp động thái thể chất với cảm xúc trong giao tiếp, thể hiện một hình thức phản ứng không lời tiêu biểu trong các tình huống xã hội hiện đại.
Từ "eye-roll" xuất hiện tương đối ít trong các bối cảnh chính thức của bốn thành phần IELTS, với tần suất chủ yếu ở phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể mô tả cảm xúc hoặc phản ứng cơ thể. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, nó thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn hoặc không đồng tình, đặc biệt trong văn hóa pop và mạng xã hội, phản ánh cảm xúc châm biếm hoặc châm chọc.