Bản dịch của từ Eye up trong tiếng Việt

Eye up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye up (Verb)

ˈaɪ ˈʌp
ˈaɪ ˈʌp
01

Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với sự quan tâm hoặc mong muốn.

To look at someone or something with interest or desire.

Ví dụ

She eyed up the new dress in the shop window.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào chiếc váy mới trong cửa sổ.

He didn't eye up anyone at the party last night.

Anh ấy không nhìn ai tại bữa tiệc tối qua.

Did you eye up the latest fashion trends this season?

Bạn có nhìn vào những xu hướng thời trang mới nhất mùa này không?

02

Cân nhắc điều gì đó cẩn thận để có thể hành động.

To consider something carefully for a possible action.

Ví dụ

They eye up the new community center for future events.

Họ xem xét trung tâm cộng đồng mới cho các sự kiện trong tương lai.

She does not eye up the local charity for donations.

Cô ấy không xem xét tổ chức từ thiện địa phương để quyên góp.

Do you eye up any social clubs in your area?

Bạn có xem xét bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào trong khu vực không?

03

Đánh giá hoặc xem xét điều gì đó một cách trực quan.

To evaluate or assess something visually.

Ví dụ

She eyed up the crowd at the social event last Saturday.

Cô ấy quan sát đám đông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not eye up the new participants during the discussion.

Anh ấy không quan sát những người tham gia mới trong buổi thảo luận.

Did you eye up the venue before booking it for the party?

Bạn có quan sát địa điểm trước khi đặt nó cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye up

Không có idiom phù hợp