Bản dịch của từ Eyecare trong tiếng Việt
Eyecare
Eyecare (Noun)
Việc chăm sóc đôi mắt.
The care of the eyes.
Regular eyecare can prevent serious vision problems in older adults.
Chăm sóc mắt thường xuyên có thể ngăn ngừa vấn đề thị lực nghiêm trọng ở người cao tuổi.
Many people do not prioritize eyecare in their health routine.
Nhiều người không đặt chăm sóc mắt lên hàng đầu trong thói quen sức khỏe.
Is eyecare included in your health insurance plan?
Chăm sóc mắt có được bao gồm trong kế hoạch bảo hiểm sức khỏe của bạn không?
"Eyecare" (tiếng Việt: chăm sóc mắt) là thuật ngữ chỉ các phương pháp và sản phẩm nhằm bảo vệ và duy trì sức khỏe của mắt. Trong tiếng Anh, "eyecare" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng việc viết có thể khác, với một số tài liệu Mỹ sử dụng "eye care" một cách phân tách hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ pháp và phong cách viết trong từng khu vực, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và thực hành trong chăm sóc mắt.
Từ "eyecare" có nguồn gốc từ hai thành phần: "eye" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "eage" và "care" từ tiếng Latin "cura", có nghĩa là sự chăm sóc. Thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe mắt, ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại. Từ thế kỷ 20, thuật ngữ "eyecare" được sử dụng phổ biến trong ngành y tế để chỉ các dịch vụ chăm sóc và điều trị liên quan đến thị giác, khẳng định mối liên hệ giữa các yếu tố sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Từ "eyecare" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y tế, "eyecare" thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc mắt trong các thảo luận về sức khỏe, kỹ thuật điều trị hoặc nghiên cứu liên quan đến bệnh lý về mắt. Từ này cũng hiện diện trong các tài liệu quảng bá sản phẩm chăm sóc mắt và hướng dẫn sử dụng kính hoặc kính áp tròng.