Bản dịch của từ Eyecare trong tiếng Việt

Eyecare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyecare (Noun)

01

Việc chăm sóc đôi mắt.

The care of the eyes.

Ví dụ

Regular eyecare can prevent serious vision problems in older adults.

Chăm sóc mắt thường xuyên có thể ngăn ngừa vấn đề thị lực nghiêm trọng ở người cao tuổi.

Many people do not prioritize eyecare in their health routine.

Nhiều người không đặt chăm sóc mắt lên hàng đầu trong thói quen sức khỏe.

Is eyecare included in your health insurance plan?

Chăm sóc mắt có được bao gồm trong kế hoạch bảo hiểm sức khỏe của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyecare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyecare

Không có idiom phù hợp