Bản dịch của từ Eyed trong tiếng Việt
Eyed

Eyed (Adjective)
Có đốm giống mắt.
Having eyelike spots.
The artist painted a vibrant, eyed butterfly on the canvas.
Nghệ sĩ đã vẽ một con bướm có đốm mắt trên canvas.
Many social media posts do not feature eyed designs anymore.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không còn thiết kế có đốm mắt.
Are eyed creatures popular in social media art today?
Các sinh vật có đốm mắt có phổ biến trong nghệ thuật mạng xã hội không?
Có mắt.
Having eyes.
The social worker eyed the children playing in the park.
Nhân viên xã hội nhìn những đứa trẻ chơi trong công viên.
She didn't like how he eyed her during the meeting.
Cô không thích cách anh ta nhìn cô trong cuộc họp.
Did you see how he eyed the new community center?
Bạn có thấy anh ta nhìn trung tâm cộng đồng mới không?
The social worker had blue-eyed children in her care.
Công nhân xã hội có những đứa trẻ mắt xanh trong sự chăm sóc của cô.
She didn't prefer brown-eyed partners for her social events.
Cô không thích những người bạn đời mắt nâu cho các sự kiện xã hội.
Are you looking for green-eyed friends in your social circle?
Bạn có đang tìm kiếm những người bạn mắt xanh trong vòng xã hội của mình không?
Eyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mắt.
Simple past and past participle of eye.
She eyed the crowd during the social event last Saturday.
Cô ấy đã nhìn đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't eye the speaker while discussing social issues.
Anh ấy không nhìn người phát biểu khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you eye the new social trends in the last survey?
Bạn đã nhìn các xu hướng xã hội mới trong cuộc khảo sát gần đây chưa?
Dạng động từ của Eyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeing |
Họ từ
Từ "eyed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "eye", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Trong ngữ pháp, nó có thể được sử dụng để miêu tả sự chú ý hay quan tâm đến điều gì đó, thường được theo sau bởi một danh từ. Về mặt âm vị, "eyed" được phát âm là /aɪd/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong các cụm từ hay thành ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và vùng miền.
Từ "eyed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ēage", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "augō", đều mang nghĩa là "mắt". Thêm hậu tố "ed" vào từ này hình thành hình thức quá khứ hoặc chỉ trạng thái. Qua thời gian, "eyed" đã được sử dụng để mô tả các tính từ như "có mắt", hoặc "mắt", phản ánh sự chú ý vào hình thức hoặc trạng thái của một cái gì đó. Sự phát triển của từ này minh họa sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và hình thức.
Từ "eyed" là một từ khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc biểu cảm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nói và Viết, liên quan đến việc miêu tả nhân vật hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "eyed" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh văn chương, khi tác giả diễn tả ánh mắt hoặc sự chú ý, cho thấy mức độ quan tâm hoặc cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp