Bản dịch của từ Eyed trong tiếng Việt

Eyed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyed (Adjective)

ˈaɪd
ˈaɪd
01

Có đốm giống mắt.

Having eyelike spots.

Ví dụ

The artist painted a vibrant, eyed butterfly on the canvas.

Nghệ sĩ đã vẽ một con bướm có đốm mắt trên canvas.

Many social media posts do not feature eyed designs anymore.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không còn thiết kế có đốm mắt.

Are eyed creatures popular in social media art today?

Các sinh vật có đốm mắt có phổ biến trong nghệ thuật mạng xã hội không?

02

Có mắt.

Having eyes.

Ví dụ

The social worker eyed the children playing in the park.

Nhân viên xã hội nhìn những đứa trẻ chơi trong công viên.

She didn't like how he eyed her during the meeting.

Cô không thích cách anh ta nhìn cô trong cuộc họp.

Did you see how he eyed the new community center?

Bạn có thấy anh ta nhìn trung tâm cộng đồng mới không?

03

(ở dạng hợp chất) có loại hoặc số lượng mắt xác định.

In compounds having the specified kind or number of eyes.

Ví dụ

The social worker had blue-eyed children in her care.

Công nhân xã hội có những đứa trẻ mắt xanh trong sự chăm sóc của cô.

She didn't prefer brown-eyed partners for her social events.

Cô không thích những người bạn đời mắt nâu cho các sự kiện xã hội.

Are you looking for green-eyed friends in your social circle?

Bạn có đang tìm kiếm những người bạn mắt xanh trong vòng xã hội của mình không?

Eyed (Verb)

ˈaɪd
ˈaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mắt.

Simple past and past participle of eye.

Ví dụ

She eyed the crowd during the social event last Saturday.

Cô ấy đã nhìn đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't eye the speaker while discussing social issues.

Anh ấy không nhìn người phát biểu khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did you eye the new social trends in the last survey?

Bạn đã nhìn các xu hướng xã hội mới trong cuộc khảo sát gần đây chưa?

Dạng động từ của Eyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eye

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eyes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eyeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyed

Không có idiom phù hợp