Bản dịch của từ Eyehole trong tiếng Việt
Eyehole

Eyehole (Noun)
Một cái lỗ để nhìn qua.
A hole to look through.
The eyehole in the door allows us to see visitors clearly.
Lỗ nhìn trên cửa cho phép chúng ta nhìn rõ khách đến.
There is no eyehole in this door for privacy reasons.
Cửa này không có lỗ nhìn vì lý do riêng tư.
Is the eyehole big enough for everyone to see through?
Lỗ nhìn có đủ lớn để mọi người nhìn qua không?
Từ "eyehole" thường được sử dụng để chỉ một lỗ hoặc khe nhỏ cho phép nhìn qua, thường thấy trong các sản phẩm như mặt nạ hoặc kính. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "eyehole" có thể mang nghĩa hài hước hoặc mang tính châm biếm khi nói về việc nhìn vào hoặc quan sát điều gì đó.
Từ "eyehole" có nguồn gốc từ hai thành phần: "eye" và "hole". "Eye" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "eag", có nghĩa là mắt, liên quan đến việc nhìn thấy. "Hole" đến từ tiếng Old English "hol", có nghĩa là lỗ hoặc khoảng trống. Sự kết hợp này ám chỉ đến một vị trí hay không gian mở cho mắt nhìn qua, phản ánh cách mà từ hiện nay được sử dụng để chỉ các lỗ hoặc khe hở cho phép tầm nhìn.
Từ "eyehole" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một từ ngữ cụ thể và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, "eyehole" thường được dùng để chỉ các lỗ trên các vật dụng như mặt nạ hoặc áo giáp, nơi cho phép người sử dụng nhìn thấy. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế sản phẩm hoặc trong bối cảnh nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp