Bản dịch của từ Eyehole trong tiếng Việt
Eyehole
Noun [U/C]
Eyehole (Noun)
ˈaɪhoʊl
ˈaɪhoʊl
01
Một cái lỗ để nhìn qua.
A hole to look through.
Ví dụ
The eyehole in the door allows us to see visitors clearly.
Lỗ nhìn trên cửa cho phép chúng ta nhìn rõ khách đến.
There is no eyehole in this door for privacy reasons.
Cửa này không có lỗ nhìn vì lý do riêng tư.
Is the eyehole big enough for everyone to see through?
Lỗ nhìn có đủ lớn để mọi người nhìn qua không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eyehole cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eyehole
Không có idiom phù hợp