Bản dịch của từ Eyelet trong tiếng Việt

Eyelet

Noun [U/C]Verb

Eyelet (Noun)

ˈaɪlət
ˈaɪlɪt
01

Một lỗ tròn nhỏ trên da hoặc vải để luồn ren, dây hoặc dây thừng.

A small round hole in leather or cloth for threading a lace string or rope through

Ví dụ

The eyelet on her dress was beautifully designed.

Cái lỗ trên chiếc váy của cô ấy được thiết kế đẹp.

His shirt had no eyelet for the tie.

Áo sơ mi của anh ấy không có lỗ để buộc cà vạt.

Did you remember to add an eyelet to your project?

Bạn đã nhớ thêm một lỗ vào dự án của bạn chưa?

02

Một lỗ hoặc khe nhỏ trên tường để nhìn xuyên qua.

A small hole or slit in a wall for looking through

Ví dụ

The eyelet in the wall allowed us to peek inside the room.

Lỗ nhìn trong tường cho phép chúng tôi nhìn vào phòng.

There was no eyelet in the door, so we couldn't see inside.

Không có lỗ nhìn trong cửa, nên chúng tôi không thể nhìn vào trong.

Is there an eyelet on the window for observing the neighbors?

Có lỗ nhìn trên cửa sổ để quan sát hàng xóm không?

Eyelet (Verb)

ˈaɪlət
ˈaɪlɪt
01

Làm lỗ khoen trên (vải)

Make eyelets in fabric

Ví dụ

She eyelets her dress for the IELTS speaking test tomorrow.

Cô ấy đặt các lỗ chun cho chiếc váy của mình cho bài kiểm tra nói IELTS ngày mai.

He doesn't eyelet his shirt properly for the IELTS writing exam.

Anh ấy không đặt lỗ chun cho chiếc áo sơ mi của mình đúng cách cho bài thi viết IELTS.

Do you know how to eyelet fabric for the IELTS social topic?

Bạn có biết cách đặt lỗ chun cho vải cho chủ đề xã hội IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyelet

Không có idiom phù hợp