Bản dịch của từ Eyelet trong tiếng Việt
Eyelet
Eyelet (Noun)
The eyelet on her dress was beautifully designed.
Cái lỗ trên chiếc váy của cô ấy được thiết kế đẹp.
His shirt had no eyelet for the tie.
Áo sơ mi của anh ấy không có lỗ để buộc cà vạt.
Did you remember to add an eyelet to your project?
Bạn đã nhớ thêm một lỗ vào dự án của bạn chưa?
The eyelet in the wall allowed us to peek inside the room.
Lỗ nhìn trong tường cho phép chúng tôi nhìn vào phòng.
There was no eyelet in the door, so we couldn't see inside.
Không có lỗ nhìn trong cửa, nên chúng tôi không thể nhìn vào trong.
Is there an eyelet on the window for observing the neighbors?
Có lỗ nhìn trên cửa sổ để quan sát hàng xóm không?
Dạng danh từ của Eyelet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyelet | Eyelets |
Eyelet (Verb)
She eyelets her dress for the IELTS speaking test tomorrow.
Cô ấy đặt các lỗ chun cho chiếc váy của mình cho bài kiểm tra nói IELTS ngày mai.
He doesn't eyelet his shirt properly for the IELTS writing exam.
Anh ấy không đặt lỗ chun cho chiếc áo sơ mi của mình đúng cách cho bài thi viết IELTS.
Do you know how to eyelet fabric for the IELTS social topic?
Bạn có biết cách đặt lỗ chun cho vải cho chủ đề xã hội IELTS không?
Dạng động từ của Eyelet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eyelet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyeleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyeleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyelets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeleting |
Họ từ
"Eyelet" là từ chỉ một lỗ nhỏ, thường được gia công vào vải hoặc vật liệu khác nhằm mục đích để xỏ dây hoặc thắt nút. Trong tiếng Anh Mỹ, "eyelet" có thể còn ám chỉ một loại phụ kiện trang trí, thường thấy trong may mặc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí mà chủ yếu đề cập đến lỗ xỏ. Về mặt ngữ âm, cả hai phiên bản đều phát âm gần giống nhau, tuy nhiên có thể có sự biến đổi nhẹ trong âm lượng và nhấn trọng âm.
Từ "eyelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "illette", biến thể diminutive của "il", nghĩa là "mắt" trong tiếng Latin "oculus". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ những lỗ nhỏ trên vải dùng để xỏ dây hoặc chỉ. Với sự chuyển biến ngữ nghĩa từ "mắt nhỏ" đến "lỗ xỏ", "eyelet" hiện nay thường được dùng trong ngành may mặc và thủ công, thể hiện sự tinh tế và chức năng trong thiết kế.
Từ "eyelet" trong tiếng Anh là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc thiết kế, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, "eyelet" thường xuất hiện khi thảo luận về các chi tiết trong trang phục hoặc đồ vật may mặc. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong ngành may mặc để chỉ lỗ nhỏ trên vải dùng cho dây chuyền hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp