Bản dịch của từ Eyelet-holed trong tiếng Việt

Eyelet-holed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyelet-holed (Adjective)

ˈaɪləthˌoʊld
ˈaɪləthˌoʊld
01

Có hoặc được cung cấp các lỗ khoen.

Having or provided with eyelet holes.

Ví dụ

The new social campaign featured eyelet-holed banners for better visibility.

Chiến dịch xã hội mới có các băng rôn có lỗ mắt để dễ nhìn.

Many people did not notice the eyelet-holed decorations at the event.

Nhiều người không chú ý đến các trang trí có lỗ mắt tại sự kiện.

Are the eyelet-holed materials more effective for social awareness campaigns?

Các vật liệu có lỗ mắt có hiệu quả hơn cho các chiến dịch nâng cao nhận thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyelet-holed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyelet-holed

Không có idiom phù hợp