Bản dịch của từ Eyelet-holed trong tiếng Việt
Eyelet-holed

Eyelet-holed (Adjective)
Có hoặc được cung cấp các lỗ khoen.
Having or provided with eyelet holes.
The new social campaign featured eyelet-holed banners for better visibility.
Chiến dịch xã hội mới có các băng rôn có lỗ mắt để dễ nhìn.
Many people did not notice the eyelet-holed decorations at the event.
Nhiều người không chú ý đến các trang trí có lỗ mắt tại sự kiện.
Are the eyelet-holed materials more effective for social awareness campaigns?
Các vật liệu có lỗ mắt có hiệu quả hơn cho các chiến dịch nâng cao nhận thức không?
"Eyelet-holed" là một tính từ mô tả đặc điểm của một vật có lỗ nhỏ hình mắt xỏ, thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc may mặc. Từ này không có sự khác biệt lớn trong Anh-Mỹ về viết và phát âm, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo đặc điểm sản phẩm. Trong văn cảnh thời trang, "eyelet" thường được liên kết với các kiểu vải có hoa văn lỗ xỏ, đặc biệt phổ biến trong trang phục mùa hè.
Từ "eyelet" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "oeillet", có nghĩa là "một lỗ nhỏ" hoặc "một khe nhỏ", mà bản thân nó lại có gốc từ tiếng Latinh "oculus", nghĩa là "mắt". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các lỗ nhỏ trên vải nhằm giúp luồn dây qua. Hiện tại, "eyelet-holed" chỉ những vật hoặc trang phục có lỗ nhỏ, nối liền giữa ý nghĩa về sự nhìn nhận và chức năng thực tiễn trong thiết kế.
Thuật ngữ "eyelet-holed" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các lỗ nhỏ hình tròn được tạo ra trên vải hoặc da, thường liên quan đến ngành công nghiệp thời trang, may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống cần thiết kế, cải tiến sản phẩm hoặc kỹ thuật gia công.