Bản dịch của từ Eyes trong tiếng Việt
Eyes

Eyes (Noun)
Số nhiều của mắt.
Plural of eye.
Many people have bright eyes when discussing social issues.
Nhiều người có đôi mắt sáng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Not everyone sees social problems with open eyes.
Không phải ai cũng nhìn thấy các vấn đề xã hội với đôi mắt mở.
Do you think eyes reflect our social experiences?
Bạn có nghĩ rằng đôi mắt phản ánh trải nghiệm xã hội của chúng ta không?
Dạng danh từ của Eyes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eye | Eyes |
Họ từ
"Eyes" là danh từ số nhiều chỉ các cơ quan thị giác của con người và động vật, có chức năng tiếp nhận ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh cho não. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa hoặc địa phương, cách sử dụng có thể khác, chẳng hạn như trong các thành ngữ hoặc từ ngữ đặc thù liên quan đến thị lực.
Từ "eyes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eage", liên quan đến tiếng Đức cổ "auga" và tiếng Bắc Âu "auga", tất cả đều có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*auġō", trong đó có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Proto-Indo-European "*okkʲō", có nghĩa là "mắt". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự quan trọng của thị giác trong đời sống con người, và ngày nay, từ "eyes" không chỉ đơn thuần chỉ đến cơ quan thị giác mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về nhận thức và sự quan sát.
Từ "eyes" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc quan sát. Trong ngữ cảnh khác, "eyes" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả vẻ đẹp, tâm trạng hoặc sự chú ý, như trong văn thơ hoặc văn chương. Từ này còn mang những ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự nhận thức và quan sát xã hội trong các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



