Bản dịch của từ Eyes trong tiếng Việt
Eyes
Noun [U/C]
Eyes (Noun)
ˈaɪz
ˈaɪz
01
Số nhiều của mắt.
Plural of eye.
Ví dụ
Many people have bright eyes when discussing social issues.
Nhiều người có đôi mắt sáng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Not everyone sees social problems with open eyes.
Không phải ai cũng nhìn thấy các vấn đề xã hội với đôi mắt mở.
Do you think eyes reflect our social experiences?
Bạn có nghĩ rằng đôi mắt phản ánh trải nghiệm xã hội của chúng ta không?
Dạng danh từ của Eyes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eye | Eyes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Bend over backwards see to keep in touch with through thick and thin3 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Kept in touch with saw to got on like a house on fire bent over backwards5 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] This makes this branch of sport a mere leisure activity in the of many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] I looked like a panda with dark circles around my and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement