Bản dịch của từ Eyes shine trong tiếng Việt

Eyes shine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyes shine (Noun)

ˈaɪz ʃˈaɪn
ˈaɪz ʃˈaɪn
01

Phần nhìn thấy của cơ thể nhận ánh sáng và cho phép chúng ta nhìn.

The visible part of the body that receives light and allows us to see.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cặp cơ quan chuyên biệt trong đầu của động vật có xương sống giúp trong việc nhìn và nhận thức.

A pair of specialized organs in the head of vertebrates aiding in vision and perception.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Eyes shine (Verb)

ˈaɪz ʃˈaɪn
ˈaɪz ʃˈaɪn
01

Phát ra ánh sáng hoặc phản chiếu ánh sáng rực rỡ, đặc biệt là do cảm xúc hoặc điều kiện.

To emit light or reflect light brightly, particularly as a result of emotions or conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyes shine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyes shine

Không có idiom phù hợp