Bản dịch của từ Eyes shine trong tiếng Việt
Eyes shine
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Eyes shine (Noun)
Một cặp cơ quan chuyên biệt trong đầu của động vật có xương sống giúp trong việc nhìn và nhận thức.
A pair of specialized organs in the head of vertebrates aiding in vision and perception.
Cụm từ "eyes shine" (mắt sáng) mô tả sắc thái ánh mắt bên trong thể hiện cảm xúc tích cực, như niềm vui, sự hào hứng hoặc đam mê. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và hội thoại, nhấn mạnh sự giác ngộ hoặc sự cuốn hút của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn hình thức.