Bản dịch của từ Eyes shine trong tiếng Việt
Eyes shine

Eyes shine (Noun)
Her eyes shine brightly during social events like parties and gatherings.
Mắt của cô ấy sáng rực rỡ trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
His eyes do not shine when he feels lonely at social gatherings.
Mắt của anh ấy không sáng khi anh cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp mặt.
Do your eyes shine when you meet new friends at social events?
Mắt của bạn có sáng lên khi gặp gỡ bạn bè mới trong các sự kiện xã hội không?
Một cặp cơ quan chuyên biệt trong đầu của động vật có xương sống giúp trong việc nhìn và nhận thức.
A pair of specialized organs in the head of vertebrates aiding in vision and perception.
Her eyes shine with excitement during social events like parties.
Đôi mắt của cô ấy sáng lên với sự phấn khích trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
His eyes do not shine when he feels lonely at gatherings.
Đôi mắt của anh ấy không sáng lên khi anh cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ tập.
Do their eyes shine when they talk about their favorite hobbies?
Đôi mắt của họ có sáng lên khi nói về sở thích yêu thích không?
Eyes shine (Verb)
Her eyes shine with happiness during the family reunion last week.
Đôi mắt của cô ấy sáng lên với hạnh phúc trong buổi đoàn tụ gia đình tuần trước.
His eyes do not shine when he talks about his job.
Đôi mắt của anh ấy không sáng lên khi nói về công việc của mình.
Do your eyes shine when you see your friends?
Đôi mắt của bạn có sáng lên khi gặp bạn bè không?
Cụm từ "eyes shine" (mắt sáng) mô tả sắc thái ánh mắt bên trong thể hiện cảm xúc tích cực, như niềm vui, sự hào hứng hoặc đam mê. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và hội thoại, nhấn mạnh sự giác ngộ hoặc sự cuốn hút của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn hình thức.