Bản dịch của từ Eyeshadow trong tiếng Việt
Eyeshadow
Eyeshadow (Noun)
Một loại mỹ phẩm có màu dùng cho mí mắt hoặc vùng da quanh mắt để làm nổi bật chúng.
A coloured cosmetic applied to the eyelids or to the skin around the eyes to accentuate them.
She wore blue eyeshadow at the party last Saturday.
Cô ấy đã trang điểm mắt màu xanh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not like her bright eyeshadow choice for the event.
Anh ấy không thích sự lựa chọn phấn mắt sáng màu của cô ấy cho sự kiện.
Did you see her eyeshadow at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy phấn mắt của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Eyeshadow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyeshadow | Eyeshadows |