Bản dịch của từ Eyeshadow trong tiếng Việt
Eyeshadow

Eyeshadow (Noun)
Một loại mỹ phẩm có màu dùng cho mí mắt hoặc vùng da quanh mắt để làm nổi bật chúng.
A coloured cosmetic applied to the eyelids or to the skin around the eyes to accentuate them.
She wore blue eyeshadow at the party last Saturday.
Cô ấy đã trang điểm mắt màu xanh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not like her bright eyeshadow choice for the event.
Anh ấy không thích sự lựa chọn phấn mắt sáng màu của cô ấy cho sự kiện.
Did you see her eyeshadow at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy phấn mắt của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Eyeshadow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyeshadow | Eyeshadows |
"Eyeshadow" là một loại mỹ phẩm được sử dụng để tô điểm cho vùng mắt, thường được áp dụng lên bề mặt của mắt để tăng cường sắc thái và làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mĩ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Eyeshadow thường có các dạng như bột, kem hoặc đi kèm với các bảng màu đa dạng, phục vụ cho nhiều phong cách trang điểm khác nhau.
Từ "eyeshadow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "eye" (mắt) và "shadow" (bóng, bóng tối). Nguồn gốc của từ "eye" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ûga" và "shadow" từ tiếng Old English "sceadu". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các sản phẩm trang điểm nhằm tạo độ sâu và làm nổi bật đôi mắt. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của sản phẩm: tạo bóng và tạo điểm nhấn cho khuôn mặt.
Từ "eyeshadow" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề sắc đẹp và trang điểm. Trong hai phần này, thí sinh có thể thảo luận về xu hướng trang điểm hoặc mô tả sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "eyeshadow" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các bài viết về hướng dẫn làm đẹp, và trong các cuộc hội thoại xã hội về thời trang và thẩm mỹ.