Bản dịch của từ Eyestrain trong tiếng Việt
Eyestrain

Eyestrain (Noun)
Many teenagers experience eyestrain from excessive smartphone use.
Nhiều thanh thiếu niên gặp phải tình trạng mỏi mắt do sử dụng điện thoại quá nhiều.
She does not have eyestrain after using her computer for hours.
Cô ấy không bị mỏi mắt sau khi sử dụng máy tính hàng giờ.
Do you think eyestrain affects people's social interactions?
Bạn có nghĩ rằng mỏi mắt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Eyestrain (Verb)
Cảm thấy khó chịu hoặc đau mắt do sử dụng quá mức hoặc căng thẳng.
To experience discomfort or pain in the eyes due to overuse or strain.
Many students experience eyestrain during long hours of online classes.
Nhiều sinh viên trải qua sự khó chịu ở mắt trong các lớp học trực tuyến dài.
She does not experience eyestrain after switching to blue light glasses.
Cô ấy không trải qua sự khó chịu ở mắt sau khi chuyển sang kính chống ánh sáng xanh.
Do you experience eyestrain when using your phone for too long?
Bạn có trải qua sự khó chịu ở mắt khi sử dụng điện thoại quá lâu không?
"Eyestrain" (tiếng Việt: căng thẳng mắt) là thuật ngữ chỉ tình trạng khó chịu hoặc mỏi mắt do sử dụng mắt quá mức, thường xảy ra khi làm việc với màn hình máy tính, đọc sách trong thời gian dài hoặc thiếu ánh sáng. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết, và phát âm. Tuy nhiên, cách thức diễn đạt hoặc chi tiết mô tả có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng ngôn ngữ của người nói.
Từ "eyestrain" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "eye" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēage" và "strain" từ tiếng Latin "strictus", nghĩa là "siết chặt". Khái niệm mắt căng thẳng đã được hình thành từ sự gia tăng sử dụng thị giác, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại với màn hình điện tử. Sự căng thẳng này phản ánh những vấn đề về sức khỏe do sự mệt mỏi và áp lực lên mắt, liên quan đến thói quen sinh hoạt và công việc hiện nay.
Từ "eyestrain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà từ vựng liên quan đến sức khỏe có thể xuất hiện nhưng không thường xuyên. Trong văn viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học, bài viết về sức khỏe thị lực hoặc công nghệ. "Eyestrain" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả triệu chứng do sử dụng thiết bị điện tử lâu dài hoặc đọc sách quá nhiều, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp