Bản dịch của từ Eyestrain trong tiếng Việt

Eyestrain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyestrain (Noun)

ˈaɪstɹeɪn
ˈaɪstɹeɪn
01

Triệu chứng khó chịu hoặc đau mắt do sử dụng màn hình kỹ thuật số hoặc đọc sách trong thời gian dài.

A symptom of discomfort or pain in the eyes caused by prolonged use of digital screens or reading.

Ví dụ

Many teenagers experience eyestrain from excessive smartphone use.

Nhiều thanh thiếu niên gặp phải tình trạng mỏi mắt do sử dụng điện thoại quá nhiều.

She does not have eyestrain after using her computer for hours.

Cô ấy không bị mỏi mắt sau khi sử dụng máy tính hàng giờ.

Do you think eyestrain affects people's social interactions?

Bạn có nghĩ rằng mỏi mắt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Eyestrain (Verb)

ˈaɪstɹeɪn
ˈaɪstɹeɪn
01

Cảm thấy khó chịu hoặc đau mắt do sử dụng quá mức hoặc căng thẳng.

To experience discomfort or pain in the eyes due to overuse or strain.

Ví dụ

Many students experience eyestrain during long hours of online classes.

Nhiều sinh viên trải qua sự khó chịu ở mắt trong các lớp học trực tuyến dài.

She does not experience eyestrain after switching to blue light glasses.

Cô ấy không trải qua sự khó chịu ở mắt sau khi chuyển sang kính chống ánh sáng xanh.

Do you experience eyestrain when using your phone for too long?

Bạn có trải qua sự khó chịu ở mắt khi sử dụng điện thoại quá lâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyestrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyestrain

Không có idiom phù hợp