Bản dịch của từ Eyewards trong tiếng Việt

Eyewards

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyewards (Adverb)

ˈaɪwɚdz
ˈaɪwɚdz
01

Về phía mắt; theo hướng của mắt.

Towards the eye in the direction of the eyes.

Ví dụ

The children looked eyewards during the social event at school.

Những đứa trẻ nhìn về phía mắt trong sự kiện xã hội tại trường.

They did not gaze eyewards at the speaker during the presentation.

Họ không nhìn về phía mắt vào người diễn giả trong bài thuyết trình.

Did the audience look eyewards at the performers during the show?

Khán giả có nhìn về phía mắt vào các nghệ sĩ trong buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyewards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyewards

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.