Bản dịch của từ Eyewards trong tiếng Việt
Eyewards

Eyewards (Adverb)
Về phía mắt; theo hướng của mắt.
Towards the eye in the direction of the eyes.
The children looked eyewards during the social event at school.
Những đứa trẻ nhìn về phía mắt trong sự kiện xã hội tại trường.
They did not gaze eyewards at the speaker during the presentation.
Họ không nhìn về phía mắt vào người diễn giả trong bài thuyết trình.
Did the audience look eyewards at the performers during the show?
Khán giả có nhìn về phía mắt vào các nghệ sĩ trong buổi biểu diễn không?
Từ "eyewards" là một trạng từ có nghĩa là "theo hướng mắt" hoặc "về phía mắt". Từ này thường dùng để mô tả hành động di chuyển hoặc nhìn theo hướng của mắt. Cụm từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, từ này có thể được phân tích như là một chiến lược sử dụng ngữ nghĩa để làm rõ hướng nhìn hoặc hành động của một nhân vật. Trong văn viết, "eyewards" có thể thấy trong văn phong trang trọng hoặc văn viết chuyên ngành.
Từ "eyewards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố là "eye" (mắt) và hậu tố "-wards", có nghĩa là hướng về. Các yếu tố này xuất phát từ tiếng Tây Âu, với "eye" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "eage". Sự kết hợp này diễn tả một hướng đi hoặc vị trí liên quan đến mắt, phản ánh tính chất động từ và vị trí của cái nhìn. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh đến sự chú ý hoặc tập trung vào một khía cạnh, thường là liên quan đến thị giác hoặc sự quan sát.
Từ "eyewards" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây là một từ khá hiếm và mang tính chất miêu tả cụ thể. Trong ngữ cảnh khảo sát hằng ngày, từ này có thể được sử dụng trong văn chương, thơ ca, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến tầm nhìn và chuyển động, thể hiện hướng nhìn về phía mắt hoặc thể hiện một trạng thái quan sát. Việc sử dụng từ này trong ngữ điệu học thuật có thể góp phần làm phong phú thêm biểu thức ngữ nghĩa.