Bản dịch của từ Eying trong tiếng Việt
Eying

Eying (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của mắt.
Gerund or present participle of eye.
She is eyeing the latest fashion trends for her social media posts.
Cô ấy đang nhìn những xu hướng thời trang mới nhất cho bài đăng mạng xã hội.
They are not eyeing any particular influencer for their marketing strategy.
Họ không đang nhìn vào bất kỳ người có ảnh hưởng nào cho chiến lược tiếp thị.
Are you eyeing the new social event this weekend at the park?
Bạn có đang nhìn vào sự kiện xã hội mới vào cuối tuần này tại công viên không?
Dạng động từ của Eying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeing |
Họ từ
Từ "eying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "eye", dùng để chỉ hành động nhìn chằm chằm hoặc quan sát một cách cẩn thận, thường nhằm thể hiện sự quan tâm hoặc nghi ngờ. "Eying" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động theo dõi hoặc đánh giá một đối tượng, thường kèm theo sắc thái của sự tìm kiếm thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "eying" xuất phát từ động từ "eye", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "īe", có nghĩa là "mắt". Từ này lại có liên hệ với từ gốc tiếng Latinh "oculus", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "eying" liên quan đến hành vi quan sát hoặc nhìn chăm chú vào một điều gì đó, thể hiện sự chú ý và thăm dò. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường mang nghĩa dõi theo hoặc giám sát một cách cẩn thận.
Từ "eying" có sự xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhìn hoặc đánh giá một cách thận trọng, chẳng hạn như trong thương mại hoặc trong các cuộc thảo luận xã hội. Sự sử dụng từ "eying" thể hiện hành vi quan sát và đánh giá, có thể mang hàm ý về sự mong đợi hoặc đánh giá giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp